So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.79
0.75
1.03
1.00
2.5
0.80
1.56
3.65
4.90
Live
0.74
0.75
1.08
-
-
-
-
-
-
Run
4.54
0.25
0.04
4.54
3.5
0.02
1.01
11.00
23.00
BET365Sớm
0.75
0.75
1.05
0.85
2.5
0.95
1.57
3.75
4.80
Live
1.02
1
0.77
1.02
2.5
0.77
1.57
3.75
4.80
Run
0.23
0
3.00
4.50
3.5
0.15
1.01
26.00
101.00
Mansion88Sớm
0.78
0.75
1.02
1.00
2.5
0.80
1.60
3.55
4.70
Live
0.77
0.75
1.07
1.09
2.5
0.73
1.58
3.50
5.00
Run
0.47
0
1.49
6.66
3.5
0.04
1.08
5.60
87.00
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.75
0.75
1.09
1.07
2.5
0.75
1.56
3.60
5.00
Run
4.76
0.25
0.05
4.76
3.5
0.03
1.01
12.50
18.50
SbobetSớm
0.78
0.75
1.00
1.00
2.5
0.78
1.53
3.33
4.56
Live
0.78
0.75
1.00
1.00
2.5
0.78
1.53
3.33
4.56
Run
1.25
0.25
0.60
4.54
3.5
0.08
1.03
5.60
245.00

Bên nào sẽ thắng?

NGU Nagoya (w)
ChủHòaKhách
Nittaidai SMG Yokohama
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NGU Nagoya (w)So Sánh Sức MạnhNittaidai SMG Yokohama
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 21%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 2T 2H 3B
    3T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN Nadeshiko League 1-] NGU Nagoya (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
613268616.7%
[JPN Nadeshiko League 1-] Nittaidai SMG Yokohama
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
610528316.7%

Thành tích đối đầu

NGU Nagoya (w)            
Chủ - Khách
Nittaidai University (W)NGU Nagoya (W)
Nittaidai University (W)NGU Nagoya (W)
NGU Nagoya (W)Nittaidai University (W)
NGU Nagoya (W)Nittaidai University (W)
Nittaidai University (W)NGU Nagoya (W)
NGU Nagoya (W)Nittaidai University (W)
Nittaidai University (W)NGU Nagoya (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN WD128-04-241 - 2
(1 - 2)
2 - 2T
JPN WD127-08-234 - 1
(4 - 0)
4 - 63.053.302.05B1.02-0.250.80BT
JPN WD130-04-230 - 1
(0 - 1)
4 - 31.823.403.60B0.820.51.00BX
JPN WD116-10-221 - 1
(0 - 0)
- H
JPN WD120-03-221 - 2
(0 - 0)
6 - 8T
JPN WD111-07-210 - 0
(0 - 0)
3 - 42.463.252.46H0.9100.91HX
JPN WD101-05-212 - 1
(0 - 0)
3 - 3B

Thống kê 7 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

NGU Nagoya (w)            
Chủ - Khách
Gunma FC White Star (W)NGU Nagoya (W)
NGU Nagoya (W)AS Harima ALBION (W)
Viamaterras Miyazaki (W)NGU Nagoya (W)
NGU Nagoya (W)Shizuoka Sangyo University (W)
Yokohama FC Seagulls (W)NGU Nagoya (W)
NGU Nagoya (W)Orca Kamogawa FC (W)
Setagaya Sfida (W)NGU Nagoya (W)
NGU Nagoya (W)IGA Kunoichi (W)
Nittaidai University (W)NGU Nagoya (W)
NGU Nagoya (W)Gunma FC White Star (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN WD129-06-241 - 2
(0 - 1)
4 - 7T
JPN WD122-06-240 - 0
(0 - 0)
7 - 1H
JPN WD116-06-242 - 2
(1 - 0)
- H
JPN WD108-06-242 - 3
(1 - 1)
5 - 41.583.804.50B0.780.750.98BT
JPN WD126-05-242 - 0
(1 - 0)
2 - 62.163.202.91B0.920.250.84BX
JPN WD118-05-240 - 0
(0 - 0)
7 - 31.983.353.20H0.980.50.84TX
JPN WD112-05-243 - 5
(1 - 1)
1 - 52.843.202.19T0.88-0.250.94TT
JPN WD106-05-241 - 0
(1 - 0)
6 - 2T
JPN WD128-04-241 - 2
(1 - 2)
2 - 2T
JPN WD121-04-241 - 0
(0 - 0)
2 - 1T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Nittaidai SMG Yokohama            
Chủ - Khách
Nittaidai University (W)Yokohama FC Seagulls (W)
Orca Kamogawa FC (W)Nittaidai University (W)
Nittaidai University (W)Setagaya Sfida (W)
IGA Kunoichi (W)Nittaidai University (W)
Nittaidai University (W)AS Harima ALBION (W)
Viamaterras Miyazaki (W)Nittaidai University (W)
Nittaidai University (W)Shizuoka Sangyo University (W)
Speranza Takatsuki(W)Nittaidai University (W)
Nittaidai University (W)NGU Nagoya (W)
Yokohama FC Seagulls (W)Nittaidai University (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN WD130-06-240 - 3
(0 - 1)
5 - 53.603.151.910.91-0.50.91T
JPN WD122-06-241 - 0
(1 - 0)
3 - 2
JPN WD116-06-241 - 0
(0 - 0)
1 - 33.503.401.860.96-0.50.86X
JPN WD109-06-242 - 1
(0 - 0)
4 - 12.163.252.870.910.250.85T
JPN WD126-05-240 - 1
(0 - 1)
6 - 5
JPN WD119-05-241 - 0
(1 - 0)
9 - 51.097.4014.000.882.250.94X
JPN WD111-05-241 - 5
(0 - 3)
3 - 101.503.654.750.9510.75T
JPN WD106-05-242 - 2
(1 - 0)
3 - 3
JPN WD128-04-241 - 2
(1 - 2)
2 - 2T
JPN WD121-04-241 - 0
(1 - 0)
3 - 12.863.152.220.82-0.251.00X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 50%

NGU Nagoya (w)So sánh số liệuNittaidai SMG Yokohama
  • 15Tổng số ghi bàn6
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.6
  • 12Tổng số mất bàn18
  • 1.2Trung bình mất bàn1.8
  • 50.0%TL thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

NGU Nagoya (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
410325.0%Xem250.0%250.0%Xem
Nittaidai SMG Yokohama
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
NGU Nagoya (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
40130.0%Xem250.0%125.0%Xem
Nittaidai SMG Yokohama
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem1XemXem2XemXem4XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
NGU Nagoya (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2010125
Chủ1010011
Khách1000114
Nittaidai SMG Yokohama
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4300003
Chủ2200002
Khách2100001
Chi tiết về HT/FT
NGU Nagoya (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000111001
Chủ000011000
Khách000100001
Nittaidai SMG Yokohama
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000111004
Chủ000110002
Khách000001002
Thời gian ghi bàn thắng
NGU Nagoya (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2330304343
Chủ1100201110
Khách1230103233
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2320100220
Chủ1100100110
Khách1220000110
Nittaidai SMG Yokohama
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2210000253
Chủ1110000121
Khách1100000132
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2210000121
Chủ1110000011
Khách1100000110
3 trận sắp tới
NGU Nagoya (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN WD107-09-2024KháchIGA Kunoichi (W)7 ngày
JPN WD114-09-2024ChủSetagaya Sfida (W)14 ngày
JPN WD129-09-2024KháchOrca Kamogawa FC (W)29 ngày
Nittaidai SMG Yokohama
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN WD108-09-2024ChủSperanza Takatsuki(W)8 ngày
JPN WD114-09-2024KháchShizuoka Sangyo University (W)14 ngày
JPN WD129-09-2024ChủViamaterras Miyazaki (W)29 ngày

Chấn thương và Án treo giò

NGU Nagoya (w)
Chấn thương
Án treo giò
Nittaidai SMG Yokohama
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

NGU Nagoya (w)
Đội hình ()
Dự bị
Nittaidai SMG Yokohama
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    2
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

NGU Nagoya (w) VS Nittaidai SMG Yokohama ngày 31-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues