[JPN Nadeshiko League 1-] NGU Nagoya (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | 6 | 16.7% |
[JPN Nadeshiko League 1-] Nittaidai SMG Yokohama |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 8 | 3 | 16.7% |
NGU Nagoya (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 28-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 2 | T | ||||||||
JPN WD1 | 27-08-23 | 4 - 1 (4 - 0) | 4 - 6 | 3.05 | 3.30 | 2.05 | B | 1.02 | -0.25 | 0.80 | B | T |
JPN WD1 | 30-04-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | 1.82 | 3.40 | 3.60 | B | 0.82 | 0.5 | 1.00 | B | X |
JPN WD1 | 16-10-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
JPN WD1 | 20-03-22 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 8 | T | ||||||||
JPN WD1 | 11-07-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 2.46 | 3.25 | 2.46 | H | 0.91 | 0 | 0.91 | H | X |
JPN WD1 | 01-05-21 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | B |
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
NGU Nagoya (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 29-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | T | ||||||||
JPN WD1 | 22-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | H | ||||||||
JPN WD1 | 16-06-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H | ||||||||
JPN WD1 | 08-06-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 4 | 1.58 | 3.80 | 4.50 | B | 0.78 | 0.75 | 0.98 | B | T |
JPN WD1 | 26-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | 2.16 | 3.20 | 2.91 | B | 0.92 | 0.25 | 0.84 | B | X |
JPN WD1 | 18-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.98 | 3.35 | 3.20 | H | 0.98 | 0.5 | 0.84 | T | X |
JPN WD1 | 12-05-24 | 3 - 5 (1 - 1) | 1 - 5 | 2.84 | 3.20 | 2.19 | T | 0.88 | -0.25 | 0.94 | T | T |
JPN WD1 | 06-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | T | ||||||||
JPN WD1 | 28-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 2 | T | ||||||||
JPN WD1 | 21-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Nittaidai SMG Yokohama |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 30-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 5 | 3.60 | 3.15 | 1.91 | 0.91 | -0.5 | 0.91 | T | ||
JPN WD1 | 22-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
JPN WD1 | 16-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | 3.50 | 3.40 | 1.86 | 0.96 | -0.5 | 0.86 | X | ||
JPN WD1 | 09-06-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | 2.16 | 3.25 | 2.87 | 0.91 | 0.25 | 0.85 | T | ||
JPN WD1 | 26-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | |||||||||
JPN WD1 | 19-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 5 | 1.09 | 7.40 | 14.00 | 0.88 | 2.25 | 0.94 | X | ||
JPN WD1 | 11-05-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 3 - 10 | 1.50 | 3.65 | 4.75 | 0.95 | 1 | 0.75 | T | ||
JPN WD1 | 06-05-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
JPN WD1 | 28-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 2 | T | ||||||||
JPN WD1 | 21-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | 2.86 | 3.15 | 2.22 | 0.82 | -0.25 | 1.00 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 50%
NGU Nagoya (w) |
NGU Nagoya (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 3 | 4 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 3 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 5 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN WD1 | 07-09-2024 | Khách | IGA Kunoichi (W) | 7 ngày |
JPN WD1 | 14-09-2024 | Chủ | Setagaya Sfida (W) | 14 ngày |
JPN WD1 | 29-09-2024 | Khách | Orca Kamogawa FC (W) | 29 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN WD1 | 08-09-2024 | Chủ | Speranza Takatsuki(W) | 8 ngày |
JPN WD1 | 14-09-2024 | Khách | Shizuoka Sangyo University (W) | 14 ngày |
JPN WD1 | 29-09-2024 | Chủ | Viamaterras Miyazaki (W) | 29 ngày |