[UEFA Women's Championship-] Wales (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 4 | 10 | 50.0% |
[UEFA Women's Championship-] Ukraine (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 2 | 12 | 66.7% |
Wales (w) |
Chủ - Khách |
---|
Ukraine (W)Wales (W) |
Wales (W)Ukraine (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WWCPE | 17-09-14 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | 1.77 | 3.50 | 3.70 | B | 0.77 | 0.5 | 0.99 | B | X |
WWCPE | 09-04-14 | 1 - 1 (0 - 1) | - | 2.20 | 3.40 | 2.70 | H | 0.95 | 0.25 | 0.81 | T | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
Wales (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFACW | 09-04-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 0 - 5 | 21.00 | 10.00 | 1.03 | T | 0.94 | -2.75 | 0.82 | T | T |
UEFACW | 05-04-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | 1.20 | 5.50 | 9.30 | T | 0.88 | 1.75 | 0.88 | T | T |
INT FRL | 27-02-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 3 | 2.06 | 2.96 | 3.35 | T | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T | H |
UEFA WNL | 05-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | 18.00 | 7.90 | 1.07 | H | 1.00 | -2.25 | 0.82 | B | X |
UEFA WNL | 01-12-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | 2.14 | 3.15 | 3.00 | B | 0.89 | 0.25 | 0.93 | B | T |
UEFA WNL | 31-10-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 7 - 0 | 1.17 | 5.80 | 11.00 | B | 0.77 | 1.75 | 0.99 | T | H |
UEFA WNL | 27-10-23 | 5 - 1 (1 - 1) | 20 - 1 | 1.05 | 8.60 | 18.50 | B | 0.87 | 2.5 | 0.89 | B | T |
UEFA WNL | 26-09-23 | 1 - 5 (0 - 2) | 2 - 3 | 4.05 | 3.25 | 1.77 | B | 0.81 | -0.75 | 1.01 | B | T |
UEFA WNL | 22-09-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 9 | B | ||||||||
INT FRL | 09-07-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 11 - 2 | 1.04 | 9.90 | 17.50 | B | 1.02 | 3 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 71%
Ukraine (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFACW | 09-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 4 | 5.00 | 3.90 | 1.50 | 0.84 | -1 | 0.92 | X | ||
UEFACW | 05-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 6 | 1.11 | 7.10 | 13.00 | 0.91 | 2.25 | 0.85 | X | ||
UEFA WNL | 27-02-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | 1.05 | 9.00 | 17.00 | 0.96 | 2.75 | 0.80 | X | ||
UEFA WNL | 23-02-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 9 | 8.20 | 5.20 | 1.19 | 0.83 | -1.75 | 0.87 | T | ||
UEFA WNL | 05-12-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | 1.40 | 4.25 | 5.80 | 0.99 | 1.25 | 0.83 | X | ||
UEFA WNL | 01-12-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 4 | 5.00 | 3.95 | 1.49 | 0.89 | -1 | 0.93 | X | ||
UEFA WNL | 31-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | 1.55 | 3.80 | 4.75 | 1.01 | 1 | 0.75 | X | ||
UEFA WNL | 27-10-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 9 | 3.50 | 3.65 | 1.79 | 0.97 | -0.5 | 0.79 | T | ||
UEFA WNL | 26-09-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | 1.36 | 4.50 | 6.20 | 0.85 | 1.25 | 0.91 | T | ||
UEFA WNL | 22-09-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 3 | 2.09 | 3.20 | 2.79 | 0.88 | 0.25 | 0.82 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Wales (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ukraine (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Wales (w) |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ukraine (w) |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 | 7 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFACW | 04-06-2024 | Khách | Ukraine (W) | 4 ngày |
UEFACW | 12-07-2024 | Khách | Croatia (W) | 42 ngày |
UEFACW | 16-07-2024 | Chủ | Kosovo (W) | 46 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFACW | 04-06-2024 | Chủ | Wales (W) | 4 ngày |
UEFACW | 12-07-2024 | Khách | Kosovo (W) | 42 ngày |
UEFACW | 16-07-2024 | Chủ | Croatia (W) | 46 ngày |