[BRA Youth League-10] Bahia (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 8 | 3 | 7 | 24 | 24 | 27 | 10 | 44.4% |
8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 12 | 8 | 19 | 25.0% |
10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 12 | 19 | 1 | 60.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 7 | 33.3% |
[BRA Youth League-11] Cuiaba (MT) (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 5 | 8 | 6 | 30 | 30 | 23 | 11 | 26.3% |
9 | 4 | 5 | 0 | 14 | 8 | 17 | 10 | 44.4% |
10 | 1 | 3 | 6 | 16 | 22 | 6 | 17 | 10.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | 7 | 33.3% |
Bahia (Youth) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Bahia (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 10-07-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 7 - 6 | B | ||||||||
Bra YL | 02-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 1 | B | ||||||||
Bra YL | 25-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 2 | B | ||||||||
Bra YL | 20-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 1 | T | ||||||||
BNY | 16-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | H | ||||||||
BNY | 12-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 4 | T | ||||||||
BNY | 08-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | T | ||||||||
BNY | 31-05-24 | 4 - 1 (0 - 0) | 15 - 3 | T | ||||||||
Bra YL | 28-05-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 7 - 4 | T | ||||||||
BNY | 25-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Cuiaba (MT) (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 10-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
Bra YL | 04-07-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 1 | |||||||||
Bra YL | 26-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
Bra YL | 19-06-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 0 | |||||||||
Bra YL | 30-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
Bra YL | 22-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
Bra YL | 15-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
Bra YL | 08-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 1 | |||||||||
Bra YL | 01-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
Bra YL | 25-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bahia (Youth) |
Cuiaba (MT) (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bahia (Youth) |
Cuiaba (MT) (Youth) |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 4 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 2 | 2 | 5 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Bra YL | 31-07-2024 | Khách | Atletico Mineiro Youth | 7 ngày |
Bra YL | 07-08-2024 | Chủ | Atletico Paranaense (Youth) | 14 ngày |
Bra YL | 14-08-2024 | Chủ | Gremio (Youth) | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Bra YL | 31-07-2024 | Chủ | Cruzeiro (Youth) | 7 ngày |
Bra YL | 07-08-2024 | Khách | Sao Paulo (Youth) | 14 ngày |
Bra YL | 14-08-2024 | Chủ | Atletico Paranaense (Youth) | 21 ngày |