So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

AB Akademisk
ChủHòaKhách
Middelfart G og
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AB AkademiskSo Sánh Sức MạnhMiddelfart G og
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 19%So Sánh Đối Đầu31%
  • Tất cả
  • 1T 6H 3B
    3T 6H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN 2nd Division-] AB Akademisk
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621379733.3%
[DEN 2nd Division-] Middelfart G og
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64021391266.7%

Thành tích đối đầu

AB Akademisk            
Chủ - Khách
AB CopenhagenMiddelfart G og
Middelfart G ogAB Copenhagen
AB CopenhagenMiddelfart G og
Middelfart G ogAB Copenhagen
AB CopenhagenMiddelfart G og
Middelfart G ogAB Copenhagen
Middelfart G ogAB Copenhagen
AB CopenhagenMiddelfart G og
Middelfart G ogAB Copenhagen
Middelfart G ogAB Copenhagen
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN D206-04-241 - 3
(0 - 3)
3 - 43.253.401.93B0.89-0.50.93BT
DEN D223-09-231 - 0
(1 - 0)
- B
DEN D217-10-212 - 2
(1 - 1)
3 - 41.913.503.20H0.910.50.91TT
DEN D221-08-211 - 1
(1 - 0)
4 - 42.333.502.46H0.8500.97HX
DEN D203-11-192 - 3
(1 - 3)
6 - 72.613.352.27B1.0400.78BT
DEN D224-08-191 - 1
(0 - 1)
6 - 1H
DEN D205-06-192 - 2
(1 - 0)
7 - 21.773.703.55H0.770.50.99TT
DEN D231-03-191 - 1
(0 - 0)
6 - 4H
DEN D229-09-180 - 0
(0 - 0)
4 - 42.223.402.67H0.990.250.77TX
DEN D216-05-160 - 1
(0 - 1)
2 - 16.204.801.33T1.01-1.250.75BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 6 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

AB Akademisk            
Chủ - Khách
Nykobing FCAB Copenhagen
RoskildeAB Copenhagen
AB CopenhagenEsbjerg
AB CopenhagenMiddelfart G og
Fremad AmagerAB Copenhagen
AB CopenhagenNykobing FC
Skive IKAB Copenhagen
AB CopenhagenAarhus Fremad
EsbjergAB Copenhagen
AB CopenhagenBK Olympic
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN D226-04-240 - 1
(0 - 1)
7 - 62.733.402.17T0.83-0.250.99TX
DEN D219-04-241 - 1
(0 - 0)
10 - 71.574.054.30H1.0310.79TX
DEN D214-04-242 - 1
(0 - 0)
4 - 7T
DEN D206-04-241 - 3
(0 - 3)
3 - 43.253.401.93B0.89-0.50.93BT
DEN D201-04-241 - 0
(0 - 0)
7 - 22.603.402.27B1.0400.78BX
DEN D228-03-242 - 3
(0 - 2)
13 - 12.173.302.79B0.940.250.88BT
DEN D223-03-241 - 1
(1 - 1)
7 - 52.443.202.49H0.8900.93HX
DEN D217-03-241 - 1
(1 - 0)
6 - 6H
DEN D210-03-242 - 1
(2 - 0)
7 - 7B
INT CF02-03-241 - 0
(0 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Middelfart G og            
Chủ - Khách
Middelfart G ogRoskilde
EsbjergMiddelfart G og
Middelfart G ogAarhus Fremad
AB CopenhagenMiddelfart G og
Middelfart G ogThisted FC
Fremad AmagerMiddelfart G og
Middelfart G ogHIK Hellerup
BrabrandMiddelfart G og
RoskildeMiddelfart G og
Middelfart G ogNaesby
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN D227-04-242 - 0
(1 - 0)
5 - 6
DEN D218-04-245 - 2
(2 - 0)
1 - 71.534.004.700.9810.84T
DEN D213-04-240 - 2
(0 - 0)
10 - 22.283.502.540.8001.02X
DEN D206-04-241 - 3
(0 - 3)
3 - 43.253.401.93B0.89-0.50.93BT
DEN D201-04-243 - 0
(2 - 0)
5 - 21.434.155.400.7911.03T
DEN D228-03-241 - 3
(0 - 1)
3 - 33.403.301.910.91-0.50.91T
DEN D223-03-244 - 0
(1 - 0)
2 - 31.613.804.250.860.750.96T
DEN D216-03-241 - 1
(1 - 0)
4 - 3
DEN D209-03-243 - 1
(0 - 0)
4 - 6
INT CF02-03-244 - 0
(0 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 83%

AB AkademiskSo sánh số liệuMiddelfart G og
  • 11Tổng số ghi bàn23
  • 1.1Trung bình ghi bàn2.3
  • 13Tổng số mất bàn13
  • 1.3Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%TL thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

AB Akademisk
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem83.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Middelfart G og
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
AB Akademisk
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
622233.3%Xem350.0%233.3%Xem
Middelfart G og
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem0XemXem0%XemXem
641166.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
AB Akademisk
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0200011
Chủ0000000
Khách0200011
Middelfart G og
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1010002
Chủ1000000
Khách0010002
Chi tiết về HT/FT
AB Akademisk
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100010000
Chủ000000000
Khách100010000
Middelfart G og
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000001001
Chủ000001000
Khách000000001
Thời gian ghi bàn thắng
AB Akademisk
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0100010011
Chủ0000010010
Khách0100000001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100010001
Chủ0000010000
Khách0100000001
Middelfart G og
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0010000102
Chủ0010000001
Khách0000000101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010000100
Chủ0010000000
Khách0000000100
3 trận sắp tới
AB Akademisk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D211-05-2024KháchAarhus Fremad8 ngày
DEN D217-05-2024ChủNykobing FC14 ngày
DEN D224-05-2024ChủRoskilde21 ngày
Middelfart G og
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D211-05-2024ChủNykobing FC8 ngày
DEN D218-05-2024KháchRoskilde15 ngày
DEN D224-05-2024ChủEsbjerg21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

AB Akademisk
Chấn thương
Án treo giò
Middelfart G og
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

AB Akademisk
Đội hình ()
Dự bị
Middelfart G og
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

AB Akademisk VS Middelfart G og ngày 04-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues