[KAZ Division 1-] Akzhayik Oral |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 13 | 3 | 16.7% |
[KAZ Division 1-] Kaisar Kyzylorda Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 11 | 1 | 0.0% |
Akzhayik Oral |
Chủ - Khách |
---|
Kaisar Kyzylorda ReservesAkzhayik Oral |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KAZ D1 | 31-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 2.28 | 3.70 | 2.28 | B | 0.85 | 0 | 0.85 | B | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Akzhayik Oral |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KAZ D1 | 05-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | 1.57 | 3.40 | 4.55 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | T |
KAZ D1 | 22-08-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 5 - 7 | B | ||||||||
KAZ D1 | 15-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | T | ||||||||
KAZ D1 | 08-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 6 | 1.18 | 5.60 | 8.10 | B | 0.95 | 2 | 0.75 | B | X |
KAZ D1 | 02-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | 1.09 | 7.00 | 10.50 | B | 0.76 | 2.25 | 0.94 | T | X |
KAZ D1 | 26-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 0 | 2.74 | 3.50 | 2.01 | B | 0.90 | -0.25 | 0.80 | B | H |
Kazakhstan LC | 21-07-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 7 | T | ||||||||
KAZ D1 | 17-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | 5.40 | 4.00 | 1.40 | T | 0.72 | -1.25 | 0.98 | B | T |
Kazakhstan LC | 07-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 8 | B | ||||||||
KAZ D1 | 03-07-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 5 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Kaisar Kyzylorda Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KAZ D1 | 30-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
KAZ D1 | 22-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
KAZ D1 | 16-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
KAZ D1 | 09-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
KAZ D1 | 01-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | |||||||||
KAZ D1 | 25-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
KAZ D1 | 18-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
KAZ D1 | 12-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
KAZ D1 | 04-07-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 6 - 4 | |||||||||
KAZ D1 | 20-06-24 | 6 - 1 (1 - 0) | - | 1.38 | 4.45 | 4.90 | 0.87 | 1.25 | 0.83 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Akzhayik Oral |
Akzhayik Oral |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 5 | 3 | 0 | 0 | 2 | 9 |
Chủ | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Khách | 3 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 5 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 0 | 4 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 4 | 2 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 4 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
KAZ D1 | 26-09-2024 | Khách | FK Arys | 7 ngày |
KAZ D1 | 03-10-2024 | Khách | FK Kaspyi Aktau | 14 ngày |
KAZ D1 | 10-10-2024 | Chủ | FK Aktobe II | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
KAZ D1 | 26-09-2024 | Chủ | Ulytau Zhezkazgan | 7 ngày |
KAZ D1 | 03-10-2024 | Khách | FK Aktobe II | 14 ngày |
KAZ D1 | 10-10-2024 | Chủ | Khan Tengri FC | 21 ngày |