Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[Tajikistan Vysshaya Liga-9] Barkchi Hisor |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 4 | 2 | 9 | 15 | 30 | 14 | 9 | 26.7% |
8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 10 | 10 | 9 | 37.5% |
7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 20 | 4 | 10 | 14.3% |
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | 5 | 16.7% |
[Tajikistan Vysshaya Liga-4] Regar-TadAZ Tursunzoda |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 8 | 3 | 4 | 16 | 9 | 27 | 4 | 53.3% |
8 | 4 | 2 | 2 | 9 | 3 | 14 | 4 | 50.0% |
7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 6 | 13 | 3 | 57.1% |
6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 0 | 14 | 66.7% |
Barkchi Hisor |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Barkchi Hisor |
Chủ - Khách |
---|
Khosilot ParkharBarkchi Hisor |
Barkchi HisorKhujand |
FC KuktoshBarkchi Hisor |
Barkchi HisorFC Khatlon |
FC IstaravshanBarkchi Hisor |
Barkchi HisorRavshan Kulob |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 10-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | B | ||||||||
TAJ L1 | 05-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | B | ||||||||
TAJ L1 | 26-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 11 - 8 | B | ||||||||
TAJ L1 | 20-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
TAJ L1 | 14-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
TAJ L1 | 06-04-24 | 3 - 3 (0 - 1) | - | H |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Regar-TadAZ Tursunzoda |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 03-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | |||||||||
TAJ L1 | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
TAJ L1 | 21-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
TAJ L1 | 12-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
TAJ L1 | 06-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
TAJ L1 | 24-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
TAJ L1 | 19-08-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
TAJ L1 | 13-08-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
TAJ L1 | 08-08-23 | 5 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
TAJ L1 | 04-08-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Barkchi Hisor |
Barkchi Hisor |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TAJ L1 | 26-05-2024 | Khách | FC Istiklol Dushanbe | 8 ngày |
TAJ L1 | 31-05-2024 | Chủ | FK Eskhata | 13 ngày |
TAJ L1 | 16-06-2024 | Chủ | Pandjsher Rumi | 29 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TAJ L1 | 26-05-2024 | Chủ | Pandjsher Rumi | 8 ngày |
TAJ L1 | 01-06-2024 | Khách | CSKA Pamir Dushanbe | 14 ngày |
TAJ L1 | 16-06-2024 | Chủ | Ravshan Kulob | 29 ngày |