[GER Regionalliga-] VFB Lubeck |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 18 | 19 | 8 | 33.3% |
[GER Regionalliga-] SV Todesfelde |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 22 | 9 | 16 | 83.3% |
VFB Lubeck |
Chủ - Khách |
---|
SV TodesfeldeVFB Lubeck |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER LS | 03-10-18 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 5 | 4.25 | 4.30 | 1.53 | T | 0.85 | -1 | 0.91 | T | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
VFB Lubeck |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 5 (2 - 0) | 8 - 7 | 9.70 | 6.60 | 1.15 | B | 0.77 | -2.25 | 0.99 | B | T |
INT CF | 30-06-24 | 2 - 7 (1 - 3) | - | T | ||||||||
GER D3 | 18-05-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 4 - 8 | 3.10 | 3.65 | 1.92 | H | 0.90 | -0.5 | 0.92 | B | T |
GER D3 | 11-05-24 | 6 - 1 (3 - 1) | 4 - 9 | 1.46 | 4.30 | 4.90 | B | 0.82 | 1 | 1.00 | B | T |
GER D3 | 03-05-24 | 5 - 3 (1 - 1) | 6 - 2 | 2.70 | 3.50 | 2.16 | T | 0.84 | -0.25 | 0.98 | T | T |
GER D3 | 26-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 0 | 1.35 | 4.60 | 6.10 | H | 0.85 | 1.25 | 0.97 | T | X |
GER D3 | 20-04-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 2 - 9 | 2.29 | 3.50 | 2.50 | B | 0.82 | 0 | 1.00 | B | T |
GER D3 | 13-04-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 6 - 2 | 2.03 | 3.45 | 2.98 | B | 0.79 | 0.25 | 1.03 | B | T |
GER D3 | 06-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | 2.83 | 3.45 | 2.09 | H | 0.95 | -0.25 | 0.87 | B | X |
GER D3 | 31-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | 1.93 | 3.55 | 3.10 | B | 0.93 | 0.5 | 0.89 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
SV Todesfelde |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 16-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
INT CF | 14-07-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 6 - 5 | |||||||||
INT CF | 11-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
GER OBW | 29-05-24 | 3 - 5 (3 - 2) | 1 - 7 | 1.82 | 3.65 | 3.05 | 0.82 | 0.5 | 0.88 | T | ||
GER SHL | 12-05-24 | 5 - 2 (3 - 1) | 8 - 1 | |||||||||
GER SHL | 04-05-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 5 - 5 | |||||||||
GER SHL | 28-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 11 - 4 | |||||||||
GER SHL | 24-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
GER SHL | 20-04-24 | 1 - 6 (0 - 3) | 8 - 5 | |||||||||
GER SHL | 17-04-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 5 - 12 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
VFB Lubeck |
VFB Lubeck |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|