So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.83
-0.5
0.87
0.86
2.75
0.84
3.25
3.60
1.87
Live
0.75
-0.5
0.95
0.87
2.75
0.83
3.00
3.25
1.95
Run
0.92
0
0.92
3.12
2.5
0.14
10.00
1.09
9.80
BET365Sớm
0.88
-0.5
0.93
1.00
2.75
0.80
3.30
3.50
1.91
Live
0.82
-0.5
0.97
0.93
2.75
0.88
3.30
3.60
1.90
Run
0.70
0
1.10
6.00
2.5
0.10
10.00
1.09
12.00
Mansion88Sớm
0.89
-0.5
0.87
1.00
2.75
0.76
3.20
3.30
1.87
Live
0.73
-0.5
1.03
0.88
2.75
0.88
2.91
3.30
1.98
Run
0.87
0
0.97
4.00
2.5
0.13
8.30
1.13
8.70
188betSớm
0.84
-0.5
0.88
0.87
2.75
0.85
-
-
-
Live
0.76
-0.5
0.96
0.82
2.75
0.90
3.20
3.30
1.87
Run
0.93
0
0.91
3.22
2.5
0.13
10.00
1.09
9.80
SbobetSớm
0.86
-0.5
0.90
0.96
2.75
0.80
3.25
3.15
1.90
Live
0.78
-0.5
0.98
0.91
2.75
0.85
3.05
3.15
1.98
Run
0.82
0
1.02
3.57
2.5
0.10
10.50
1.07
11.00

Bên nào sẽ thắng?

Radnicki 1923 Kragujevac
ChủHòaKhách
APOEL Nicosia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Radnicki 1923 KragujevacSo Sánh Sức MạnhAPOEL Nicosia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Radnicki 1923 Kragujevac
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62221411833.3%
[INT CF-] APOEL Nicosia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6321951150.0%

Thành tích đối đầu

Radnicki 1923 Kragujevac            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Radnicki 1923 Kragujevac            
Chủ - Khách
Radnicki 1923 KragujevacFK Sloga Doboj
Radnicki 1923 KragujevacRadnicki Nis
Partizan BelgradeRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacVojvodina Novi Sad
Crvena ZvezdaRadnicki 1923 Kragujevac
Backa TopolaRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
FK Napredak KrusevacRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacVojvodina Novi Sad
Radnicki 1923 KragujevacCukaricki Stankom
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF06-07-244 - 2
(3 - 0)
5 - 41.314.506.00T0.751.250.95TT
INT CF28-06-243 - 0
(0 - 0)
4 - 12.263.452.59T0.7501.01TT
SER D125-05-242 - 2
(0 - 1)
6 - 71.843.902.87H0.840.50.86TT
SER D116-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 102.353.552.43H0.8800.94HX
SER D112-05-243 - 2
(3 - 2)
4 - 21.186.009.30B0.9920.83TT
SER D108-05-244 - 3
(3 - 0)
4 - 51.763.753.50B0.970.750.85BT
SER D102-05-243 - 2
(1 - 2)
4 - 11.523.854.95T0.9910.83TT
SER D128-04-241 - 4
(0 - 3)
2 - 33.953.501.73T0.80-0.750.96TT
SER CUP24-04-240 - 1
(0 - 0)
- 2.413.352.46B0.8600.90BX
SER D120-04-244 - 3
(2 - 3)
5 - 52.633.302.28T1.0500.77TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 80%

APOEL Nicosia            
Chủ - Khách
APOEL NicosiaNovi Pazar
FK Spartak Zlatibor VodaAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAEK Larnaca
Omonia Nicosia FCAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAris Limassol
AEP PaphosAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAnorthosis Famagusta FC
AEK LarnacaAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaOmonia Nicosia FC
Aris LimassolAPOEL Nicosia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF04-07-242 - 2
(1 - 1)
4 - 51.573.704.100.780.750.92T
INT CF30-06-241 - 2
(0 - 2)
7 - 03.603.501.710.77-0.750.93T
CYP D111-05-241 - 1
(1 - 1)
2 - 52.123.402.830.910.250.85X
CYP D128-04-241 - 0
(0 - 0)
4 - 23.103.202.061.03-0.250.79X
CYP D121-04-242 - 0
(2 - 0)
4 - 11.793.353.800.790.51.03X
CYP D114-04-240 - 2
(0 - 0)
6 - 22.393.502.390.9100.91X
CYP D107-04-240 - 2
(0 - 1)
7 - 11.324.606.800.811.251.01X
CYP D131-03-241 - 2
(1 - 0)
6 - 52.333.102.710.7601.06T
CYP D116-03-240 - 1
(0 - 1)
9 - 51.863.353.500.860.50.96X
CYP D110-03-242 - 1
(2 - 0)
8 - 62.203.302.771.000.250.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Radnicki 1923 KragujevacSo sánh số liệuAPOEL Nicosia
  • 25Tổng số ghi bàn12
  • 2.5Trung bình ghi bàn1.2
  • 18Tổng số mất bàn11
  • 1.8Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Radnicki 1923 Kragujevac
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
APOEL Nicosia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Radnicki 1923 Kragujevac
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
APOEL Nicosia
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Radnicki 1923 Kragujevac
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0001134
Chủ0001134
Khách0000000
APOEL Nicosia
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0020031
Chủ0010011
Khách0010020
Chi tiết về HT/FT
Radnicki 1923 Kragujevac
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100100000
Chủ100100000
Khách000000000
APOEL Nicosia
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100010000
Chủ000010000
Khách100000000
Thời gian ghi bàn thắng
Radnicki 1923 Kragujevac
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0111212401
Chủ0010210401
Khách0101002000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0111001300
Chủ0010000300
Khách0101001000
APOEL Nicosia
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0102000010
Chủ0001000010
Khách0101000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0101000000
Chủ0001000000
Khách0100000000
3 trận sắp tới
Radnicki 1923 Kragujevac
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D120-07-2024ChủFK Zeleznicar Pancevo11 ngày
SER D127-07-2024KháchIMT Novi Beograd18 ngày
SER D103-08-2024ChủRadnicki Nis25 ngày
APOEL Nicosia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP D124-08-2024KháchE.N.Paralimniou46 ngày
CYP D131-08-2024ChủEthnikos Achnas FC53 ngày
CYP D114-09-2024KháchKarmiotissa Polemidion67 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Radnicki 1923 Kragujevac
Chấn thương
Án treo giò
APOEL Nicosia
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Radnicki 1923 Kragujevac
Đội hình ()
Dự bị
APOEL Nicosia
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Radnicki 1923 Kragujevac VS APOEL Nicosia ngày 09-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues