Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BRA Serie D-] Cameta EC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 8 | 33.3% |
[BRA Serie D-] Tocantinopolis |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | 6 | 16.7% |
Cameta EC |
Chủ - Khách |
---|
TocantinopolisCameta EC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA D4 | 04-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | 1.76 | 3.20 | 3.70 | B | 0.76 | 0.5 | 0.94 | B | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Cameta EC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA D4 | 03-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 9 | H | ||||||||
BRA D4 | 27-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | 1.36 | 3.95 | 6.10 | B | 0.94 | 1.25 | 0.76 | T | X |
BRA D4 | 16-06-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
BRA D4 | 13-06-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 3 | 2.03 | 2.97 | 3.10 | H | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | T |
BRA D4 | 09-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
BRA D4 | 01-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 1.57 | 3.45 | 4.40 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | X |
BRA D4 | 26-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | B | ||||||||
BRA D4 | 19-05-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
BRA D4 | 11-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 9 | 1.51 | 3.45 | 5.10 | H | 0.71 | 0.75 | 0.99 | T | X |
BRA D4 | 04-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | 1.76 | 3.20 | 3.70 | B | 0.76 | 0.5 | 0.94 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 20%
Tocantinopolis |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA D4 | 07-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | |||||||||
BRA D4 | 03-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | |||||||||
BRA D4 | 23-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 5 | |||||||||
BRA D4 | 18-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | 2.36 | 3.00 | 2.54 | 0.78 | 0 | 0.92 | X | ||
BRA D4 | 12-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | |||||||||
BRA D4 | 09-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 8 | |||||||||
BRA D4 | 02-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 0 | 1.34 | 4.10 | 6.30 | 0.88 | 1.25 | 0.82 | X | ||
BRA D4 | 26-05-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 12 - 3 | 1.94 | 3.05 | 3.25 | 0.94 | 0.5 | 0.76 | T | ||
BRA D4 | 19-05-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | |||||||||
BRA D4 | 12-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Cameta EC |
Cameta EC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|