[GER Regionalliga-] Goppinger SV |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 5 | 13 | 66.7% |
[GER Regionalliga-] TSG Hoffenheim (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | 7 | 33.3% |
Goppinger SV |
Chủ - Khách |
---|
TSG Hoffenheim (Youth)Goppinger SV |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 27-01-24 | 5 - 1 (3 - 1) | - | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Goppinger SV |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-07-24 | 5 - 1 (3 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 07-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 06-07-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GER OBW | 11-06-24 | 2 - 4 (0 - 2) | 1 - 6 | 2.03 | 3.70 | 2.58 | T | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | T |
GER OBW | 08-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | T | ||||||||
GER OBW | 01-06-24 | 7 - 0 (4 - 0) | 5 - 1 | 1.27 | 5.00 | 6.10 | T | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | T |
GER OBW | 09-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | 1.36 | 4.40 | 5.20 | T | 0.85 | 1.25 | 0.85 | T | T |
GER OBW | 26-04-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 7 - 6 | T | ||||||||
GER OBW | 20-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 5 | T | ||||||||
GER OBW | 23-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
TSG Hoffenheim (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 4 (0 - 3) | - | |||||||||
INT CF | 14-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 10-07-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 0 | 1.36 | 4.50 | 5.20 | 0.83 | 1.25 | 0.87 | X | ||
INT CF | 06-07-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | |||||||||
GER Reg | 18-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | 1.72 | 3.85 | 3.60 | 0.91 | 0.75 | 0.91 | X | ||
GER Reg | 11-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | 1.24 | 5.30 | 7.90 | 0.97 | 1.75 | 0.85 | X | ||
GER Reg | 04-05-24 | 3 - 3 (1 - 0) | 2 - 9 | 4.95 | 4.05 | 1.49 | 0.91 | -1 | 0.91 | T | ||
GER Reg | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 4 | 1.16 | 6.30 | 10.00 | 0.88 | 2 | 0.94 | X | ||
GER Reg | 20-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | 4.45 | 4.20 | 1.52 | 0.85 | -1 | 0.91 | X | ||
GER Reg | 17-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | 4.05 | 4.05 | 1.59 | 0.98 | -0.75 | 0.78 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 14%
Goppinger SV |
Goppinger SV |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 10-08-2024 | Khách | Bahlinger | 7 ngày |
GER Reg | 17-08-2024 | Chủ | SG Barockstadt | 14 ngày |
GER Reg | 24-08-2024 | Khách | Eintracht Trier | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 10-08-2024 | Chủ | TSV Steinbach Haiger | 7 ngày |
GER Reg | 24-08-2024 | Chủ | FSV Frankfurt | 21 ngày |
GER Reg | 27-08-2024 | Khách | Kickers Offenbach | 24 ngày |