Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] Cherno More Varna |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | 13 | 66.7% |
[INT CF-] FC Dunav Ruse |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 | 8 | 33.3% |
Cherno More Varna |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 07-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | H | ||||||||
INT CF | 05-07-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 10 - 4 | 1.48 | 4.25 | 4.85 | B | 0.80 | 1 | 0.90 | H | H |
INT CF | 01-02-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | 1.50 | 4.05 | 4.25 | T | 0.89 | 1 | 0.81 | T | H |
INT CF | 09-02-22 | 4 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 01-09-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 27-05-20 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BUL D1 | 16-02-20 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 10 | 3.75 | 3.35 | 1.80 | T | 1.04 | -0.5 | 0.80 | T | X |
BUL D1 | 30-08-19 | 1 - 1 (0 - 1) | 13 - 2 | 1.45 | 3.90 | 5.70 | H | 0.85 | 1 | 0.97 | T | X |
INT CF | 07-07-19 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 4 | T | ||||||||
BUL D1 | 17-03-19 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | 2.79 | 3.30 | 2.17 | H | 0.90 | -0.25 | 0.94 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 0%
Cherno More Varna |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | H | ||||||||
INT CF | 25-06-24 | 2 - 5 (0 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 21-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | 1.45 | 3.70 | 6.30 | T | 0.86 | 1 | 0.90 | T | X |
BUL D1 | 26-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | 1.32 | 4.45 | 7.20 | T | 0.84 | 1.25 | 0.98 | T | T |
BUL D1 | 23-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 1 | 1.95 | 3.25 | 3.55 | T | 0.95 | 0.5 | 0.87 | T | X |
BUL D1 | 19-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | 1.84 | 3.35 | 3.60 | T | 0.84 | 0.5 | 0.98 | T | T |
BUL D1 | 12-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | 2.15 | 3.00 | 3.10 | H | 0.90 | 0.25 | 0.86 | T | X |
BUL D1 | 28-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | 1.54 | 3.60 | 5.10 | T | 0.77 | 0.75 | 1.05 | T | X |
BUL D1 | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 8 | 5.20 | 3.65 | 1.52 | H | 0.80 | -1 | 1.02 | B | X |
BUL D1 | 13-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | 2.26 | 2.99 | 2.92 | T | 1.02 | 0.25 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%
FC Dunav Ruse |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 29-06-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 26-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
BUL D2 | 24-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 9 | 1.98 | 3.15 | 3.40 | 0.98 | 0.5 | 0.78 | X | ||
BUL D2 | 18-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 0 - 3 | |||||||||
BUL D2 | 12-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 5 | |||||||||
BUL D2 | 02-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | 2.04 | 2.89 | 3.20 | 0.78 | 0.25 | 0.92 | H | ||
BUL D2 | 27-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | |||||||||
BUL D2 | 22-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 12 - 3 | 1.29 | 4.45 | 8.10 | 0.79 | 1.25 | 1.03 | T | ||
BUL D2 | 13-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 8 | |||||||||
BUL D2 | 06-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Cherno More Varna |
Cherno More Varna |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BUL D1 | 20-07-2024 | Chủ | CSKA 1948 Sofia | 10 ngày |
BUL D1 | 27-07-2024 | Chủ | Septemvri Sofia | 17 ngày |
BUL D1 | 03-08-2024 | Khách | Lokomotiv Sofia | 24 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BUL D2 | 20-07-2024 | Khách | Spartak Pleven | 10 ngày |
BUL D2 | 27-07-2024 | Chủ | PFC Nesebar | 17 ngày |
BUL D2 | 03-08-2024 | Khách | Ludogorets Razgrad II | 24 ngày |