So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.83
-0.5
0.99
0.92
2.5
0.88
3.15
3.35
1.99
Live
0.77
-0.5
1.05
0.93
2.5
0.87
3.00
3.35
2.05
Run
1.00
0
0.82
3.22
1.5
0.11
1.03
9.30
26.00
BET365Sớm
0.90
-0.5
0.95
0.88
2.5
0.98
3.60
3.50
1.90
Live
0.80
-0.5
1.00
0.98
2.5
0.88
3.40
3.40
2.00
Run
1.02
0
0.77
4.25
1.5
0.16
1.06
10.00
67.00
Mansion88Sớm
0.86
-0.5
0.90
0.86
2.5
0.90
3.30
3.30
1.94
Live
1.06
-0.25
0.78
0.96
2.5
0.86
3.00
3.30
2.06
Run
0.93
0
0.91
3.44
1.5
0.17
1.09
5.10
88.00
188betSớm
0.84
-0.5
1.00
0.93
2.5
0.89
3.15
3.35
1.99
Live
0.76
-0.5
1.08
0.94
2.5
0.88
3.05
3.35
2.02
Run
1.17
0
0.69
3.22
1.5
0.13
1.03
9.10
26.00
SbobetSớm
0.88
-0.5
0.96
0.91
2.5
0.91
3.27
3.08
1.96
Live
0.99
-0.25
0.85
0.95
2.5
0.87
3.11
3.17
2.06
Run
1.11
0
0.80
3.57
1.5
0.18
1.06
7.00
85.00

Bên nào sẽ thắng?

Bohemians
ChủHòaKhách
Shamrock Rovers
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BohemiansSo Sánh Sức MạnhShamrock Rovers
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 9%So Sánh Đối Đầu41%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRE FAI Cup-] Bohemians
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
60335930.0%
[IRE FAI Cup-] Shamrock Rovers
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621346733.3%

Thành tích đối đầu

Bohemians            
Chủ - Khách
BohemiansShamrock Rovers
Shamrock RoversBohemians
Shamrock RoversBohemians
BohemiansShamrock Rovers
Shamrock RoversBohemians
BohemiansShamrock Rovers
BohemiansShamrock Rovers
Shamrock RoversBohemians
BohemiansShamrock Rovers
Shamrock RoversBohemians
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
IRE PR03-05-241 - 1
(1 - 1)
5 - 93.553.301.94H0.94-0.50.94BX
IRE PR29-03-243 - 1
(0 - 0)
6 - 21.534.055.50B0.9810.90BT
IRE PR01-09-233 - 0
(1 - 0)
12 - 51.763.754.05B0.980.750.90BT
IRE PR23-06-232 - 2
(0 - 0)
3 - 72.983.352.23H0.86-0.250.96BT
IRE PR05-05-232 - 0
(0 - 0)
2 - 101.783.654.10B1.010.750.87BX
IRE PR07-04-230 - 2
(0 - 1)
3 - 63.203.402.11B1.03-0.250.85BX
IRE PR02-09-221 - 0
(0 - 0)
6 - 23.153.352.16T0.98-0.250.90TX
IRE PR24-06-221 - 0
(0 - 0)
8 - 81.514.255.50B0.9010.98HX
IRE PR22-04-221 - 3
(0 - 2)
4 - 43.403.302.08B1.06-0.250.82BT
IRE PR11-03-221 - 0
(1 - 0)
7 - 31.454.106.90B0.8211.06HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:14% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Bohemians            
Chủ - Khách
BohemiansSligo Rovers
Galway UnitedBohemians
St. Patricks AthleticBohemians
BohemiansDerry City
Waterford UnitedBohemians
BohemiansSt. Patricks Athletic
Sligo RoversBohemians
Derry CityBohemians
BohemiansGalway United
BohemiansShamrock Rovers
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
IRE PR12-07-240 - 2
(0 - 1)
7 - 31.733.754.25B0.940.750.94BX
IRE PR04-07-241 - 1
(0 - 1)
4 - 22.063.303.40H1.060.50.82TX
IRE PR28-06-240 - 0
(0 - 0)
7 - 21.923.503.65H0.920.50.90TX
IRE PR13-06-241 - 2
(1 - 1)
4 - 93.253.352.11B1.03-0.250.85BT
IRE PR31-05-242 - 1
(1 - 1)
5 - 52.583.352.54B0.9500.93BT
IRE PR24-05-242 - 2
(1 - 2)
13 - 42.403.302.78H0.8001.08HT
IRE PR17-05-240 - 3
(0 - 2)
5 - 22.553.152.55T0.9400.94TT
IRE PR10-05-241 - 0
(0 - 0)
11 - 51.603.704.85B0.850.751.03BX
IRE PR06-05-240 - 1
(0 - 1)
7 - 02.663.302.50B1.0000.88BX
IRE PR03-05-241 - 1
(1 - 1)
5 - 93.553.301.94H0.94-0.50.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Shamrock Rovers            
Chủ - Khách
Vikingur ReykjavikShamrock Rovers
Shamrock RoversDundalk
Sligo RoversShamrock Rovers
St. Patricks AthleticShamrock Rovers
Drogheda UnitedShamrock Rovers
Shamrock RoversShelbourne
Shamrock RoversDerry City
DundalkShamrock Rovers
Shamrock RoversSt. Patricks Athletic
Shamrock RoversWaterford United
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA CL09-07-240 - 0
(0 - 0)
17 - 22.033.603.050.790.251.03X
IRE PR04-07-241 - 0
(1 - 0)
4 - 41.424.656.100.981.250.90X
IRE PR28-06-242 - 0
(0 - 0)
7 - 27.304.801.361.00-1.250.82X
IRE PR13-06-242 - 1
(0 - 1)
5 - 33.353.552.000.88-0.51.00T
IRE PR31-05-240 - 2
(0 - 0)
4 - 25.804.301.481.03-10.85X
IRE PR24-05-240 - 2
(0 - 1)
7 - 31.713.504.750.940.750.94X
IRE PR20-05-241 - 0
(1 - 0)
6 - 52.133.303.250.860.251.02X
IRE PR17-05-241 - 0
(0 - 0)
2 - 24.303.651.690.99-0.750.89X
IRE PR10-05-242 - 2
(1 - 1)
6 - 21.593.854.750.830.751.05T
IRE PR06-05-241 - 3
(1 - 2)
9 - 21.394.706.800.921.250.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

BohemiansSo sánh số liệuShamrock Rovers
  • 9Tổng số ghi bàn8
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.8
  • 12Tổng số mất bàn12
  • 1.2Trung bình mất bàn1.2
  • 10.0%TL thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Bohemians
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
22XemXem10XemXem1XemXem11XemXem45.5%XemXem9XemXem40.9%XemXem13XemXem59.1%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Shamrock Rovers
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem8XemXem0XemXem15XemXem34.8%XemXem11XemXem47.8%XemXem12XemXem52.2%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Bohemians
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
22XemXem11XemXem3XemXem8XemXem50%XemXem11XemXem50%XemXem6XemXem27.3%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem
11XemXem7XemXem2XemXem2XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
631250.0%Xem466.7%116.7%Xem
Shamrock Rovers
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem6XemXem2XemXem15XemXem26.1%XemXem7XemXem30.4%XemXem12XemXem52.2%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
12XemXem2XemXem1XemXem9XemXem16.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Bohemians
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Shamrock Rovers
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Bohemians
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Shamrock Rovers
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Bohemians
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Shamrock Rovers
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Bohemians
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE PR26-07-2024ChủDundalk6 ngày
IRE PR02-08-2024KháchDrogheda United13 ngày
IRE PR09-08-2024ChủWaterford United20 ngày
Shamrock Rovers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE PR02-08-2024KháchWaterford United13 ngày
IRE PR09-08-2024ChủDrogheda United20 ngày
IRE PR23-08-2024ChủGalway United34 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Bohemians
Chấn thương
Án treo giò
Shamrock Rovers
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Bohemians VS Shamrock Rovers ngày 20-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues