[AUS-W Reserves League-] Joondalup Utd Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 11 | 9 | 50.0% |
[AUS-W Reserves League-] Rockingham City FC Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 7 | 11 | 50.0% |
Joondalup Utd Reserves |
Chủ - Khách |
---|
Joondalup Utd ReservesRockingham City FC Reserves |
Rockingham City FC ReservesJoondalup Utd Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WALR | 05-08-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | T | ||||||||
AUS WALR | 20-05-23 | 4 - 2 (1 - 1) | 5 - 7 | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Joondalup Utd Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WALR | 13-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 14 - 5 | B | ||||||||
AUS WALR | 06-07-24 | 3 - 5 (0 - 3) | 12 - 5 | T | ||||||||
AUS WALR | 29-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | T | ||||||||
AUS WALR | 22-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | B | ||||||||
AUS WALR | 08-06-24 | 2 - 4 (0 - 1) | 0 - 15 | T | ||||||||
AUS WALR | 01-06-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 8 - 6 | B | ||||||||
AUS WALR | 25-05-24 | 3 - 6 (1 - 3) | 6 - 9 | T | ||||||||
AUS WALR | 18-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | T | ||||||||
AUS WALR | 04-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | T | ||||||||
AUS WALR | 07-04-24 | 5 - 3 (3 - 3) | 1 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rockingham City FC Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WALR | 13-07-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
AUS WALR | 06-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
AUS WALR | 29-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | |||||||||
AUS WALR | 22-06-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | |||||||||
AUS WALR | 15-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
AUS WALR | 18-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 10 | |||||||||
AUS WALR | 26-08-23 | 1 - 7 (0 - 4) | 4 - 5 | |||||||||
AUS WALR | 19-08-23 | 6 - 4 (2 - 2) | 4 - 3 | |||||||||
AUS WALR | 12-08-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
AUS WALR | 05-08-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Joondalup Utd Reserves |
Joondalup Utd Reserves |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 2 | 5 | 3 | 1 | 3 | 3 | 2 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Khách | 1 | 2 | 2 | 1 | 3 | 1 | 3 | 3 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|