[MFL C-] Kuching City U23 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | 4 | 16.7% |
[MFL C-] Kelantan United U23 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 10 | 50.0% |
Kuching City U23 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Kuching City U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MFL C | 01-07-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | 4.35 | 3.85 | 1.52 | T | 0.76 | -1 | 0.94 | T | T |
MFL C | 25-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | 1.45 | 3.95 | 4.90 | H | 0.81 | 1 | 0.89 | T | X |
MFL C | 27-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | B | ||||||||
MFL C | 21-05-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 7 - 1 | B | ||||||||
MFL C | 25-07-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | B | ||||||||
MFL C | 18-07-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | B | ||||||||
MFL C | 11-07-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 7 | H | ||||||||
MFL C | 22-06-23 | 3 - 3 (1 - 2) | 3 - 7 | H | ||||||||
MFL C | 16-06-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 7 | T | ||||||||
MFL C | 11-06-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Kelantan United U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MFL C | 01-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 5 | 2.02 | 3.30 | 2.86 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | ||
MFL C | 25-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | 2.24 | 3.10 | 2.63 | 1.00 | 0.25 | 0.70 | X | ||
MFL C | 27-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 13 | 2.28 | 2.56 | 3.10 | ||||||
MFL C | 21-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | |||||||||
MFL C | 24-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
MFL C | 10-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
MFL C | 04-07-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | |||||||||
MFL C | 21-06-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 1 - 1 | |||||||||
MFL C | 13-06-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | |||||||||
MFL C | 21-05-23 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Kuching City U23 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kelantan United U23 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kuching City U23 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kelantan United U23 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|