Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[ENG FA Trophy-] Witton Albion |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 22 | 0 | 0.0% |
[ENG FA Trophy-] Bradford Park Avenue |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 11 | 15 | 5 | 16.7% |
Witton Albion |
Chủ - Khách |
---|
Bradford Park AvenueWitton Albion |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-N PR | 22-11-08 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Witton Albion |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 13-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 4 | B | ||||||||
INT CF | 30-07-24 | 1 - 6 (1 - 3) | - | B | ||||||||
INT CF | 27-07-24 | 0 - 5 (0 - 4) | 4 - 5 | B | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 4 - 5 | B | ||||||||
ENG UD1 | 30-03-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 9 | B | ||||||||
ENG UD1 | 20-01-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | B | ||||||||
ENG UD1 | 09-01-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | 2.33 | 3.60 | 2.41 | T | 0.85 | 0 | 0.91 | T | X |
ENG FAT | 23-09-23 | 2 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
ENG UD1 | 12-09-23 | 3 - 2 (1 - 0) | 5 - 6 | T | ||||||||
ENG FAT | 09-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Bradford Park Avenue |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 30-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | 2.04 | 3.60 | 2.63 | 0.84 | 0.25 | 0.86 | X | ||
ENG-N PR | 27-04-24 | 5 - 2 (2 - 0) | - | |||||||||
ENG-N PR | 20-04-24 | 3 - 3 (1 - 3) | 3 - 4 | |||||||||
ENG-N PR | 06-04-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 11 | |||||||||
ENG-N PR | 01-04-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 5 - 10 | |||||||||
ENG-N PR | 30-03-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 6 | |||||||||
ENG-N PR | 23-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
ENG-N PR | 16-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
ENG-N PR | 09-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 8 | |||||||||
ENG-N PR | 02-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Witton Albion |
Witton Albion |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|