Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] Werder Bremen (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 13 | 7 | 33.3% |
[INT CF-] Henstedt-Ulzburg (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 18 | 4 | 16.7% |
Werder Bremen (w) |
Chủ - Khách |
---|
Henstedt-Ulzburg (W)Werder Bremen (W) |
Henstedt-Ulzburg (W)Werder Bremen (W) |
Werder Bremen (W)Henstedt-Ulzburg (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 30-07-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
GERWC | 11-09-22 | 0 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
GER WD2 | 17-04-17 | 5 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Werder Bremen (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER WD1 | 20-05-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 5 - 3 | 1.86 | 3.30 | 3.20 | T | 0.86 | 0.5 | 0.84 | T | T |
GER WD1 | 12-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 6 | 8.80 | 5.60 | 1.16 | B | 0.75 | -2 | 0.95 | B | X |
GER WD1 | 05-05-24 | 4 - 2 (3 - 0) | 10 - 3 | T | ||||||||
GER WD1 | 22-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | 1.06 | 7.30 | 13.50 | B | 0.75 | 2.25 | 0.95 | B | X |
GER WD1 | 12-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | 1.88 | 3.35 | 3.15 | H | 0.88 | 0.5 | 0.82 | T | X |
GER WD1 | 25-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | 1.27 | 4.60 | 6.80 | B | 0.89 | 1.5 | 0.81 | B | X |
GER WD1 | 16-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | 2.59 | 3.05 | 2.29 | H | 0.97 | 0 | 0.73 | H | X |
GER WD1 | 10-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 11 | 3.10 | 3.25 | 1.93 | B | 0.77 | -0.5 | 0.93 | B | T |
GER WD1 | 17-02-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 8 | 2.00 | 3.35 | 2.86 | B | 0.78 | 0.25 | 0.92 | B | T |
GER WD1 | 10-02-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | 1.26 | 4.75 | 6.60 | H | 0.85 | 1.5 | 0.85 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%
Henstedt-Ulzburg (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg W | 09-06-24 | 8 - 0 (4 - 0) | 4 - 1 | 1.04 | 8.80 | 13.50 | 0.94 | 3 | 0.76 | T | ||
GERWC | 09-09-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
GERWC | 13-08-23 | 7 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 30-07-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
GERWC | 11-09-22 | 0 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
GERWC | 21-08-22 | 2 - 2 (2 - 1) | - | |||||||||
GER WD2 | 05-06-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 5 | |||||||||
GER WD2 | 22-05-22 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 15 | 7.60 | 5.40 | 1.20 | 0.88 | -1.75 | 0.82 | T | ||
GER WD2 | 15-05-22 | 3 - 1 (3 - 0) | 9 - 3 | 1.20 | 5.80 | 6.80 | 0.90 | 2 | 0.80 | X | ||
GER WD2 | 08-05-22 | 4 - 1 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Werder Bremen (w) |
Henstedt-Ulzburg (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Werder Bremen (w) |
Henstedt-Ulzburg (w) |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GERWC | 17-08-2024 | Chủ | Viktoria Berlin (W) | 27 ngày |