UEFA Europa Conference League
01-08-2024 01:45 - Thursday
90 phút[2-1], 120 phút[2-1], phạt đền[4-3] Mornar Thắng

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.86
-0.75
0.96
0.80
2.25
1.00
4.05
3.40
1.73
Live
1.00
-0.5
0.82
0.97
2.5
0.83
3.65
3.40
1.82
Run
0.02
-0.25
5.00
4.76
2.5
0.01
1.01
13.50
17.00
BET365Sớm
0.83
-0.75
0.98
-
-
-
4.10
3.70
1.73
Live
0.82
-0.75
0.97
1.00
2.5
0.80
4.10
3.70
1.72
Run
1.42
0
0.52
5.00
2.5
0.12
1.00
51.00
126.00
Mansion88Sớm
1.01
-0.5
0.75
1.03
2.5
0.73
4.00
3.35
1.75
Live
0.72
-0.75
1.13
0.75
2.25
1.07
3.90
3.40
1.75
Run
0.04
-0.25
5.00
7.69
2.5
0.03
1.01
8.00
200.00
188betSớm
0.87
-0.75
0.97
0.81
2.25
1.01
4.05
3.40
1.73
Live
1.01
-0.5
0.83
0.98
2.5
0.84
3.65
3.40
1.82
Run
0.04
-0.25
5.00
4.76
2.5
0.03
1.01
13.50
17.00
SbobetSớm
1.03
-0.5
0.79
1.08
2.5
0.72
3.83
3.11
1.79
Live
1.01
-0.5
0.83
0.79
2.25
1.03
3.85
3.18
1.83
Run
1.25
0
0.64
4.34
2.5
0.05
1.24
4.01
14.50

Bên nào sẽ thắng?

Mornar
ChủHòaKhách
Radnicki 1923 Kragujevac
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MornarSo Sánh Sức MạnhRadnicki 1923 Kragujevac
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA ECL-] Mornar
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6321761150.0%
[UEFA ECL-] Radnicki 1923 Kragujevac
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63211681150.0%

Thành tích đối đầu

Mornar            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Mornar            
Chủ - Khách
Dinamo TbilisiMornar
MornarDinamo Tbilisi
OFK BeogradMornar
FK Buducnost PodgoricaMornar
MornarJezero Plav
FK Buducnost PodgoricaMornar
MornarFK Rudar Pljevlja
Jedinstvo Bijelo PoljeMornar
MornarDecic Tuzi
Arsenal TivatMornar
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA CL18-07-241 - 1
(1 - 0)
5 - 81.364.406.40H0.871.250.89TX
UEFA CL11-07-242 - 1
(2 - 0)
1 - 33.753.251.84T0.95-0.50.81TT
INT CF28-06-240 - 0
(0 - 0)
5 - 1H
INT CF19-06-244 - 2
(2 - 0)
- B
MNE D125-05-241 - 0
(0 - 0)
- T
MNE D118-05-240 - 1
(0 - 0)
8 - 4T
MNE D112-05-243 - 0
(2 - 0)
1 - 4T
MNE D104-05-243 - 4
(2 - 3)
6 - 3T
MNE D127-04-241 - 1
(1 - 1)
2 - 8H
MNE D121-04-241 - 2
(0 - 1)
5 - 2T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%

Radnicki 1923 Kragujevac            
Chủ - Khách
Radnicki 1923 KragujevacFK Zeleznicar Pancevo
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
Radnicki 1923 KragujevacAPOEL Nicosia
Radnicki 1923 KragujevacFK Sloga Doboj
Radnicki 1923 KragujevacRadnicki Nis
Partizan BelgradeRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacVojvodina Novi Sad
Crvena ZvezdaRadnicki 1923 Kragujevac
Backa TopolaRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SER D119-07-242 - 3
(1 - 3)
4 - 52.063.352.980.830.250.93T
INT CF12-07-244 - 0
(3 - 0)
6 - 51.963.502.830.960.50.74T
INT CF09-07-241 - 1
(1 - 0)
7 - 33.253.601.870.83-0.50.87X
INT CF06-07-244 - 2
(3 - 0)
5 - 41.314.506.000.751.250.95T
INT CF28-06-243 - 0
(0 - 0)
4 - 12.263.452.590.7501.01T
SER D125-05-242 - 2
(0 - 1)
6 - 71.843.902.870.840.50.86T
SER D116-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 102.353.552.430.8800.94X
SER D112-05-243 - 2
(3 - 2)
4 - 21.186.009.300.9920.83T
SER D108-05-244 - 3
(3 - 0)
4 - 51.763.753.500.970.750.85T
SER D102-05-243 - 2
(1 - 2)
4 - 11.523.854.950.9910.83T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%

MornarSo sánh số liệuRadnicki 1923 Kragujevac
  • 17Tổng số ghi bàn24
  • 1.7Trung bình ghi bàn2.4
  • 11Tổng số mất bàn17
  • 1.1Trung bình mất bàn1.7
  • 60.0%TL thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Mornar
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Radnicki 1923 Kragujevac
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Mornar
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Radnicki 1923 Kragujevac
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Mornar
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0110021
Chủ0010020
Khách0100001
Radnicki 1923 Kragujevac
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Mornar
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000010
Chủ100000000
Khách000000010
Radnicki 1923 Kragujevac
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Mornar
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0110001000
Chủ0110000000
Khách0000001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100001000
Chủ0100000000
Khách0000001000
Radnicki 1923 Kragujevac
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Mornar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MNE D104-08-2024KháchJezero Plav5 ngày
MNE D107-08-2024ChủJedinstvo Bijelo Polje8 ngày
MNE D111-08-2024KháchDecic Tuzi12 ngày
Radnicki 1923 Kragujevac
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D103-08-2024ChủRadnicki Nis4 ngày
SER D110-08-2024KháchFK Spartak Zlatibor Voda11 ngày
SER D117-08-2024ChủVojvodina Novi Sad18 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Mornar
Chấn thương
Án treo giò
Radnicki 1923 Kragujevac
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    16
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Mornar VS Radnicki 1923 Kragujevac ngày 01-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues