So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.57
0
1.44
4.54
2.5
0.10
9.60
1.06
13.00
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
1.57
3.75
4.75
Live
-
-
-
-
-
-
1.57
3.75
4.75
Run
1.30
0.25
0.60
7.75
2.5
0.07
11.00
1.06
15.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.88
0.75
0.96
0.82
2.5
1.00
1.63
3.60
4.35
Run
1.17
0.25
0.75
2.77
2.5
0.26
5.40
1.25
8.80
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.90
0.75
0.94
0.81
2.5
1.01
1.69
3.60
4.00
Run
1.25
0.25
0.68
4.76
2.5
0.09
9.50
1.07
13.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
2.22
0.25
0.35
4.76
2.5
0.11
9.00
1.10
12.50

Bên nào sẽ thắng?

FC Nantes
ChủHòaKhách
USL Dunkerque
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC NantesSo Sánh Sức MạnhUSL Dunkerque
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] FC Nantes
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6123511516.7%
[INT CF-] USL Dunkerque
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
623188933.3%

Thành tích đối đầu

FC Nantes            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

FC Nantes            
Chủ - Khách
Hamburger SVNantes
CaenNantes
MonacoNantes
NantesLille
Stade BrestoisNantes
MontpellierNantes
NantesRennes
Le HavreNantes
NantesLyon
NiceNantes
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF20-07-244 - 2
(0 - 2)
- B
INT CF12-07-240 - 1
(0 - 0)
4 - 62.813.252.06T0.85-0.250.85TX
FRA D119-05-244 - 0
(3 - 0)
2 - 21.524.805.40B0.8311.05BT
FRA D112-05-241 - 2
(0 - 2)
5 - 43.753.451.91B0.97-0.50.91BT
FRA D104-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 01.743.804.75H0.980.750.90TX
FRA D126-04-241 - 1
(1 - 1)
3 - 61.953.753.70H0.950.50.93TX
FRA D120-04-240 - 3
(0 - 0)
3 - 72.953.352.42B0.80-0.251.08BT
FRA D114-04-240 - 1
(0 - 0)
6 - 72.503.103.05T1.120.250.77TX
FRA D107-04-241 - 3
(1 - 0)
5 - 53.053.552.26B0.90-0.250.98BT
FRA D131-03-241 - 2
(0 - 1)
9 - 31.613.756.10T0.790.751.09TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

USL Dunkerque            
Chủ - Khách
BoulogneUSL Dunkerque
USL DunkerqueFeignies
AngersUSL Dunkerque
USL DunkerqueCaen
QuevillyUSL Dunkerque
USL DunkerqueAJ Auxerre
BordeauxUSL Dunkerque
AmiensUSL Dunkerque
USL DunkerqueGuingamp
BastiaUSL Dunkerque
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF20-07-242 - 3
(1 - 1)
7 - 22.853.302.010.91-0.250.79T
INT CF13-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 2
FRA D217-05-240 - 0
(0 - 0)
12 - 11.484.155.400.8510.97X
FRA D210-05-242 - 2
(0 - 1)
7 - 53.103.402.061.00-0.250.82T
FRA D203-05-241 - 2
(1 - 0)
7 - 31.843.403.800.840.50.98T
FRA D229-04-241 - 3
(1 - 0)
0 - 93.653.501.790.80-0.751.02T
FRA D223-04-242 - 0
(1 - 0)
10 - 41.743.653.950.960.750.86X
FRA D220-04-240 - 1
(0 - 0)
3 - 12.093.253.200.840.250.98X
FRA D213-04-240 - 1
(0 - 0)
1 - 43.253.202.080.99-0.250.83X
FRA D206-04-241 - 1
(1 - 0)
2 - 32.123.203.150.860.250.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

FC NantesSo sánh số liệuUSL Dunkerque
  • 9Tổng số ghi bàn10
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.0
  • 18Tổng số mất bàn12
  • 1.8Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%TL thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Nantes
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
USL Dunkerque
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
FC Nantes
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
USL Dunkerque
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
FC Nantes
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0100001
Chủ0000000
Khách0100001
USL Dunkerque
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0001012
Chủ0000000
Khách0001012
Chi tiết về HT/FT
FC Nantes
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000100000
Chủ000000000
Khách000100000
USL Dunkerque
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000100000
Chủ000000000
Khách000100000
Thời gian ghi bàn thắng
FC Nantes
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1010001000
Chủ0000000000
Khách1010001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000001000
Chủ0000000000
Khách1000001000
USL Dunkerque
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001001001
Chủ0000000000
Khách0001001001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001000000
Chủ0000000000
Khách0001000000
3 trận sắp tới
FC Nantes
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D118-08-2024KháchToulouse22 ngày
FRA D125-08-2024ChủAJ Auxerre29 ngày
FRA D101-09-2024KháchMontpellier36 ngày
USL Dunkerque
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D217-08-2024ChủFC Annecy21 ngày
FRA D224-08-2024KháchParis FC28 ngày
FRA D231-08-2024ChủRodez Aveyron35 ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Nantes
Chấn thương
Án treo giò
USL Dunkerque
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

FC Nantes
Đội hình ()
Dự bị
USL Dunkerque
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

FC Nantes VS USL Dunkerque ngày 27-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues