Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.8 0.25 1 0.8 0.25 1 | 0.9 2 0.9 0.9 2 0.9 | 3 2.1 3.6 3 2.1 3.6 |
Live | 0.8 0.25 1 0.8 0.25 1 | 0.9 2 0.9 0.9 2 0.9 | 3 2.1 3.6 3 2.1 3.6 |
24 1:0 | - - - - | 0.8 1.25 1 0.87 2.25 0.92 | |
25 1:0 | - - - - | - - - - | 2.37 2.5 4 1.33 4.5 9.5 |
26 1:0 | 0.95 0.25 0.85 -0.87 0.25 0.67 | - - - - | |
HT 1:0 | 0.82 0 0.97 0.85 0 0.95 | -0.98 2 0.77 -0.95 2 0.75 | 1.33 4.33 11 1.3 4.33 11 |
69 2:0 | 0.75 0 -0.95 0.75 0 -0.95 | -0.98 1.5 0.77 -0.95 2.5 0.75 | 1.18 5 23 1.01 21 41 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
FC Vorskla Poltava4-3-35-3-2Obolon Kyiv
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
FC Vorskla Poltava Sự kiện chính Obolon Kyiv
2
Phút
0
Sergiy Myakushko
Ibrahim Kane
88'
86'
Vitaliy Grusha
Oleksandr Osman
Vladyslav Ostrovskyi
Ivan Nesterenko
81'
Viktor Korniienko
77'
72'
Viktor Bliznichenko
Rostyslav Taranukha
Ibrahim Kane
69'
Viktor Korniienko
Artem Chelyadin
67'
Samson Iyede
Mykola Kovtalyuk
67'
64'
Ruslan Chernenko
Vadym Vitenchuk
52'
Igor Medynskyi
Andriy Batsula
46'
Andriy Batsula
Aleksandr Sklyar
45'
Ivan Nesterenko
24'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 57TL kiểm soát bóng43
- 0Thẻ đỏ0
- 2Sút trúng0
- 37Tấn công nguy hiểm72
- 2Thẻ vàng1
- 77Tấn công109
- 4Góc6
- 4Sút không trúng9
- 0Penalty0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
4 | Bàn thắng | 9 | 16 | Bàn thắng | 18 |
6 | Bàn thua | 5 | 15 | Bàn thua | 13 |
3.33 | Phạt góc | 3.00 | 3.30 | Phạt góc | 2.40 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 1 |
FC Vorskla PoltavaTỷ lệ ghi bàn thắngObolon Kyiv
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 33
- 0
- 0
- 50
- 33
- 50
- 0
- 0
- 33
- 0