[FRA National 2-1] GFA Rumilly Vallieres |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 3 | 9 | 1 | 40.0% |
3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 | 7 | 1 | 66.7% |
2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 6 | 0.0% |
6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 5 | 14 | 66.7% |
[FRA National 2-7] GRACES |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 7 | 7 | 50.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 3 | 7 | 50.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | 3 | 50.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 11 | 12 | 66.7% |
GFA Rumilly Vallieres |
Chủ - Khách |
---|
GRACESGFA Rumilly Vallieres |
GFA Rumilly VallieresGRACES |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D4 | 12-02-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | H | ||||||||
FRA D4 | 28-08-21 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 3 | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
GFA Rumilly Vallieres |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D4 | 24-08-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 5 - 1 | H | ||||||||
FRA D4 | 17-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
FRA D5 | 27-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 5 | T | ||||||||
FRA D5 | 17-02-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 6 | T | ||||||||
FRA D5 | 11-11-23 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 2 | T | ||||||||
FRAC | 19-11-22 | 2 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
FRAC | 30-10-22 | 3 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
FRA D4 | 28-05-22 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 4 | T | ||||||||
FRA D4 | 21-05-22 | 3 - 1 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
GRACES |
Chủ - Khách |
---|
AndrezieuxGRACES |
GRACESHyeres |
GRACESUzbekistan U23 |
GRACESJura Sud Foot |
AndrezieuxGRACES |
GRACESEvian Thonon Gaillard |
HyeresGRACES |
GRACESLe Puy Foot 43 Auvergne |
Cannes ASGRACES |
GRACESAubagne |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D4 | 24-08-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 4 | |||||||||
FRA D4 | 17-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 1 | |||||||||
INT FRL | 15-07-24 | 0 - 5 (0 - 0) | - | |||||||||
FRA D4 | 18-05-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 6 - 2 | |||||||||
FRA D4 | 11-05-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
FRA D4 | 27-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
FRA D4 | 20-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | |||||||||
FRA D4 | 13-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 10 | |||||||||
FRA D4 | 06-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | |||||||||
FRA D4 | 23-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 9 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
GFA Rumilly Vallieres |
GFA Rumilly Vallieres |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D4 | 14-09-2024 | Khách | Le Puy Foot 43 Auvergne | 7 ngày |
FRA D4 | 21-09-2024 | Chủ | Jura Sud Foot | 14 ngày |
FRA D4 | 05-10-2024 | Khách | Marignane Gignac | 28 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D4 | 14-09-2024 | Chủ | Frejus St-Raphael | 7 ngày |
FRA D4 | 21-09-2024 | Khách | Le Puy Foot 43 Auvergne | 14 ngày |
FRA D4 | 05-10-2024 | Chủ | GOAL FC | 28 ngày |