[FRA National 2-] Voltigeurs Chateaubriant |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 8 | 9 | 33.3% |
[FRA National 2-] Stade Briochin |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 4 | 8 | 33.3% |
Voltigeurs Chateaubriant |
Chủ - Khách |
---|
Stade BriochinVoltigeurs Chateaubriant |
Voltigeurs ChateaubriantStade Briochin |
Voltigeurs ChateaubriantStade Briochin |
Voltigeurs ChateaubriantStade Briochin |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D4 | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | H | ||||||||
FRA D4 | 13-01-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 31-07-21 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
FRAC | 07-12-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | H |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Voltigeurs Chateaubriant |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D4 | 17-08-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 3 - 3 | H | ||||||||
INT CF | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 17-07-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | B | ||||||||
FRA D4 | 18-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
FRA D4 | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | H | ||||||||
FRA D4 | 27-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 6 - 2 | H | ||||||||
FRA D4 | 20-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 9 | B | ||||||||
FRA D4 | 13-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | T | ||||||||
FRA D4 | 06-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | B | ||||||||
FRA D4 | 23-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Stade Briochin |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D4 | 23-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | |||||||||
FRA D4 | 17-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 9 | |||||||||
FRA D4 | 18-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
FRA D4 | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | H | ||||||||
FRA D4 | 26-04-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 8 - 5 | 2.07 | 3.10 | 2.89 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | ||
FRA D4 | 20-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
FRA D4 | 12-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | |||||||||
FRA D4 | 06-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
FRA D4 | 22-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | 2.23 | 2.87 | 3.10 | 0.95 | 0.25 | 0.87 | X | ||
FRA D4 | 16-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Voltigeurs Chateaubriant |
Voltigeurs Chateaubriant |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D4 | 07-09-2024 | Khách | Bourges | 7 ngày |
FRA D4 | 14-09-2024 | Chủ | La Roche VF | 14 ngày |
FRA D4 | 21-09-2024 | Khách | Bordeaux | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D4 | 07-09-2024 | Khách | La Roche VF | 7 ngày |
FRA D4 | 14-09-2024 | Chủ | Les Herbiers | 14 ngày |
FRA D4 | 21-09-2024 | Khách | Granville | 21 ngày |