Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.88 1.25 0.98 0.88 1.25 0.98 | 0.9 3.25 0.95 0.9 3.25 0.95 | 5 1.42 6.5 5 1.42 6.5 |
Live | 0.88 1.25 0.98 0.88 1.25 0.98 | 0.9 3.25 0.95 0.9 3.25 0.95 | 5 1.42 6.5 5 1.42 6.5 |
06 1:0 | 0.95 1 0.9 0.85 0.75 1 | -0.98 3.25 0.82 -0.95 4.25 0.8 | 1.57 4 5 1.22 6 11 |
33 2:0 | 0.82 0.5 -0.98 0.9 0.5 0.95 | -0.98 3.5 0.82 0.85 4 1 | |
34 2:0 | - - - - | - - - - | 1.25 5.5 12 1.04 15 34 |
45 3:0 | - - - - | 0.95 3.75 0.9 -0.95 4.75 0.8 | |
HT 3:0 | 0.92 0.5 0.92 0.92 0.5 0.92 | - - - - | |
61 3:1 | 0.95 0.5 0.9 0.9 0.25 0.95 | - - - - | 1.03 15 41 1.02 17 51 |
62 3:1 | - - - - | 0.82 4.5 -0.98 0.7 5 -0.83 | |
63 4:1 | 0.87 0.25 0.97 0.92 0.25 0.92 | 0.72 5 -0.87 0.85 6 1 | 1.02 19 51 1 51 151 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Hamburger SV4-3-34-2-3-1Preuben Munster
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Hamburger SV Sự kiện chính Preuben Munster
4
Phút
1
83'
Thorben Deters
Joel Grodowski
83'
Rico Preißinger
Jorrit Hendrix
Łukasz Poreba
Adam Karabec
73'
Marco Richter
Fábio Amadu Uri Baldé
73'
72'
András Németh
Etienne Amenyido
72'
Charalampos Makridis
Marc Lorenz
72'
Daniel·Kyerewaa
Joshua Mees
Moritz Heyer
64'
Moritz Heyer
Daniel·Elfadli
62'
Ludovit Reis
Immanuel Pherai
62'
Davie Selke
Robert Glatzel
62'
58'
Torge Paetow
Robert Glatzel
46'
Daniel·Elfadli
26'
Robert Glatzel
6'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 62TL kiểm soát bóng38
- 7Góc10
- 0Penalty0
- 7Sút trúng4
- 0Thẻ vàng0
- 0Thẻ đỏ0
- 4Sút không trúng11
- 59Tấn công62
- 32Tấn công nguy hiểm40
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
8 | Bàn thắng | 2 | 28 | Bàn thắng | 22 |
3 | Bàn thua | 6 | 13 | Bàn thua | 10 |
6.33 | Phạt góc | 5.00 | 4.30 | Phạt góc | 6.20 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Hamburger SVTỷ lệ ghi bàn thắngPreuben Munster
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 33
- 0
- 33
- 0
- 0
- 0
- 33
- 0
- 0
- 100
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0