Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
-0.97
0.25
0.83
-0.97
0.25
0.83
0.88
3
0.98
0.88
3
0.98
3.5
2.3
2.9
3.5
2.3
2.9
Live
-0.97
0.25
0.83
-0.97
0.25
0.83
0.88
3
0.98
0.88
3
0.98
3.5
2.3
2.9
3.5
2.3
2.9
38
0:1
0.82
-0.25
-0.98
-0.91
0
0.77
1
2.25
0.85
-0.95
3
0.8
3.1
3.2
2.3
8
4.33
1.4
HT
0:1
-0.91
0
0.77
-0.89
0
0.75
0.8
2.5
-0.95
0.87
2.5
0.97
9
4.33
1.4
9.5
4.33
1.36
66
1:1
0.97
0
0.87
-0.83
0
0.7
0.92
2
0.92
0.75
2.75
-0.89
13
4.33
1.33
4
2.05
3.1
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
1.03
0.25
0.83
Live
1.45
0
0.57
Tài xỉu
Sớm
0.875
-0.11
0.925
Live
0.775
8.5
-0.98
Đội hìnhHoạt hình
DC United4-4-24-2-3-1New York City FC
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
DC United Sự kiện chính New York City FC
1
Phút
1
85'
Midfield
SubstitutionAndrés Perea
SubstitutionHannes Wolf
Midfield
Jacob Murrell Substitution
G.Pirani Substitution
84'
Midfield
Russell Canouse Substitution
Boris Takang Substitution
84'
82'
Yellow cardThiago Martins
80'
Midfield
SubstitutionA. Ojeda
SubstitutionMaxi Moralez
Dominique BadjiYellow card
80'
Midfield
Matti Peltola Substitution
Martín Rodríguez Substitution
76'
Midfield
Dominique Badji Substitution
Jared Stroud Substitution
76'
69'
Yellow cardMaxi Moralez
Christian BentekePenalty
67'
Theodore Ku-DiPietroVAR
65'
62'
Midfield
SubstitutionMonsef Bakrar
SubstitutionAlonso Martinez
62'
Midfield
SubstitutionChristian McFarlane
SubstitutionKevin O'Toole
Pedro SantosYellow card
55'
Midfield
Theodore Ku-DiPietro Substitution
Cristián Dájome Substitution
45'
41'
Yellow cardJames Sands
G.PiraniVAR
37'
32'
PenaltySantiago Rodriguez
L.BartlettYellow card
27'
Christian BentekeYellow card
16'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 38TL kiểm soát bóng62
  • 4Sút không trúng6
  • 77Tấn công109
  • 0Thẻ đỏ0
  • 1Penalty1
  • 5Góc3
  • 4Thẻ vàng3
  • 6Sút trúng3
  • 38Tấn công nguy hiểm42

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
8Bàn thắng520Bàn thắng13
6Bàn thua723Bàn thua16
3.33Phạt góc8.334.20Phạt góc5.40
1Thẻ đỏ12Thẻ đỏ1
DC UnitedTỷ lệ ghi bàn thắngNew York City FC
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 9
1~10
  • 15
  • 12
11~20
  • 8
  • 9
21~30
  • 8
  • 12
31~40
  • 3
  • 12
41~45
  • 18
  • 2
46~50
  • 3
  • 7
51~60
  • 8
  • 12
61~70
  • 8
  • 7
71~80
  • 5
  • 19
81~90
  • 28

DC United VS New York City FC ngày 15-09-2024 - Bongdalu

Hot Leagues