So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.92
0.5
0.84
0.96
3.5
0.84
1.92
3.85
2.94
Run
4.76
0.25
0.07
4.54
2.5
0.06
1.02
9.90
26.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
1.01
3.5
0.79
-
-
-
Run
0.58
0
1.28
5.88
2.5
0.06
1.14
4.60
43.00
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
1.03
0.5
0.81
1.12
3.5
0.71
2.02
3.75
2.79
Run
5.00
0.25
0.08
4.76
2.5
0.07
1.02
9.60
26.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.75
0
1.05
3.12
1.5
0.18
1.02
6.00
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Dinamo Moscow Youth
ChủHòaKhách
Konopliev Youth
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dinamo Moscow YouthSo Sánh Sức MạnhKonopliev Youth
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu30%
  • Tất cả
  • 2T 0H 3B
    3T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS Youth League-] Dinamo Moscow Youth
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
603371330.0%
[RUS Youth League-] Konopliev Youth
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63121591050.0%

Thành tích đối đầu

Dinamo Moscow Youth            
Chủ - Khách
Konopliev YouthDinamo Moscow Youth
Dinamo Moscow YouthKonopliev Youth
Konopliev YouthDinamo Moscow Youth
Konopliev YouthDinamo Moscow Youth
Dinamo Moscow YouthKonopliev Youth
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS YthC27-10-232 - 0
(1 - 0)
9 - 6B
RUS YthC26-11-214 - 1
(2 - 0)
12 - 61.384.405.10T0.871.250.83TT
RUS YthC27-07-213 - 1
(1 - 1)
- 6.005.201.31B0.94-1.50.88BT
RUS YthC05-05-212 - 4
(2 - 2)
6 - 119.506.101.17T0.86-20.96HT
RUS YthC03-04-211 - 2
(0 - 2)
6 - 2B

Thống kê 5 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Dinamo Moscow Youth            
Chủ - Khách
Dinamo Moscow YouthFK Krasnodar Youth
Lokomotiv Moscow YouthDinamo Moscow Youth
FK Nizhny Novgorod YouthDinamo Moscow Youth
Dinamo Moscow YouthChertanovo Moscow Youth
FK Rostov YouthDinamo Moscow Youth
Dinamo Moscow YouthCSKA Moscow (R)
FC Terek Groznyi YouthDinamo Moscow Youth
Dinamo Moscow YouthFK Orenburg Youth
Fakel YouthDinamo Moscow Youth
Zenit St.Petersburg YouthDinamo Moscow Youth
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS YthC30-08-241 - 1
(1 - 0)
8 - 1H
RUS YthC23-08-243 - 0
(0 - 0)
5 - 81.843.653.00B0.840.50.86BX
RUS YthC09-08-242 - 0
(0 - 0)
- B
RUS YthC02-08-243 - 3
(1 - 2)
5 - 2H
RUS YthC26-07-241 - 1
(0 - 1)
4 - 82.273.452.39H0.8000.90HX
RUS YthC19-07-242 - 3
(1 - 1)
4 - 22.713.552.00B0.90-0.250.80BT
RUS YthC12-07-241 - 2
(1 - 1)
8 - 4T
RUS YthC05-07-243 - 2
(3 - 1)
1 - 11.175.508.30T0.751.750.95TT
RUS YthC28-06-240 - 2
(0 - 0)
3 - 23.453.251.80T0.90-0.50.80TX
RUS YthC21-06-241 - 3
(0 - 2)
5 - 81.364.355.50T0.851.250.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%

Konopliev Youth            
Chủ - Khách
Konopliev YouthFK Rostov Youth
Chertanovo Moscow YouthKonopliev Youth
Konopliev YouthZenit St.Petersburg Youth
Konopliev YouthUOR-5 Moskovskaya Oblast Youth
Lokomotiv Moscow YouthKonopliev Youth
Konopliev YouthSpartak Moscow Youth
Krylya Sovetov Samara YouthKonopliev Youth
Konopliev YouthBaltika Kaliningrad Youth
Konopliev YouthPFC Sochi Youth
Strogino YouthKonopliev Youth
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS YthC13-09-240 - 3
(0 - 2)
1 - 3
RUS YthC30-08-241 - 1
(0 - 0)
6 - 42.134.052.490.7301.03X
RUS YthC23-08-242 - 4
(1 - 1)
-
RUS YthC09-08-246 - 1
(5 - 0)
11 - 4
RUS YthC01-08-240 - 4
(0 - 1)
5 - 101.364.605.100.801.250.90T
RUS YthC26-07-242 - 0
(1 - 0)
3 - 6
RUS YthC19-07-242 - 2
(1 - 0)
2 - 72.163.752.380.7600.94T
RUS YthC12-07-242 - 0
(2 - 0)
-
RUS YthC05-07-240 - 4
(0 - 0)
4 - 45.804.551.320.95-1.250.75T
RUS YthC28-06-241 - 1
(0 - 0)
2 - 73.053.751.800.90-0.50.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Dinamo Moscow YouthSo sánh số liệuKonopliev Youth
  • 17Tổng số ghi bàn20
  • 1.7Trung bình ghi bàn2.0
  • 17Tổng số mất bàn16
  • 1.7Trung bình mất bàn1.6
  • 40.0%TL thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Dinamo Moscow Youth
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem4XemXem2XemXem8XemXem28.6%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
7XemXem0XemXem1XemXem6XemXem0%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Konopliev Youth
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem
Dinamo Moscow Youth
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
430175.0%Xem250.0%250.0%Xem
Konopliev Youth
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
411225.0%Xem125.0%375.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Dinamo Moscow Youth
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1000000
Chủ0000000
Khách1000000
Konopliev Youth
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0100001
Chủ0000000
Khách0100001
Chi tiết về HT/FT
Dinamo Moscow Youth
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000001000
Chủ000000000
Khách000001000
Konopliev Youth
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000010000
Chủ000000000
Khách000010000
Thời gian ghi bàn thắng
Dinamo Moscow Youth
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0100000000
Chủ0100000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100000000
Chủ0100000000
Khách0000000000
Konopliev Youth
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001000002
Chủ0001000001
Khách0000000001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001000001
Chủ0001000000
Khách0000000001
3 trận sắp tới
Dinamo Moscow Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS YthC27-09-2024KháchPFC Sochi Youth7 ngày
RUS YthC04-10-2024ChủLokomotiv Moscow Youth14 ngày
RUS YthC18-10-2024KháchFK Krasnodar Youth28 ngày
Konopliev Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS YthC27-09-2024ChủCSKA Moscow (R)7 ngày
RUS YthC04-10-2024KháchZenit St.Petersburg Youth14 ngày
RUS YthC18-10-2024ChủChertanovo Moscow Youth28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dinamo Moscow Youth
Chấn thương
Án treo giò
Konopliev Youth
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Dinamo Moscow Youth
Đội hình ()
Dự bị
Konopliev Youth
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    13 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    15
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Dinamo Moscow Youth VS Konopliev Youth ngày 20-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues