[GER NOFV-Oberliga-] Türkspor Augsburg |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 1 | 15 | 83.3% |
[GER NOFV-Oberliga-] FC Pipinsried |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 4 | 13 | 66.7% |
Türkspor Augsburg |
Chủ - Khách |
---|
Türkspor AugsburgFC Pipinsried |
Türkspor AugsburgFC Pipinsried |
Türkspor AugsburgFC Pipinsried |
Türkspor AugsburgFC Pipinsried |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 22-10-23 | 2 - 2 (0 - 0) | 2 - 6 | H | ||||||||
GER Bbe | 26-07-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | H | ||||||||
GER OBW | 26-10-19 | 1 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
GER LS | 06-08-19 | 7 - 6 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Türkspor Augsburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 17-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | T | ||||||||
GER D5 | 11-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | T | ||||||||
GER D5 | 03-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GER OBW | 31-07-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 4 | 2.98 | 3.55 | 1.88 | T | 0.82 | -0.5 | 0.88 | T | T |
GER OBW | 27-07-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 10 - 1 | T | ||||||||
GER OBW | 29-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | T | ||||||||
GER OBW | 12-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 0 | B | ||||||||
GER OBW | 04-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | B | ||||||||
GER OBW | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | B | ||||||||
GER OBW | 14-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FC Pipinsried |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 17-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 8 | |||||||||
GER D5 | 14-08-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | 2.68 | 3.50 | 2.03 | 0.87 | -0.25 | 0.83 | T | ||
GER D5 | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
GER D5 | 03-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
GER OBW | 31-07-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 3 - 4 | |||||||||
GER OBW | 20-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | |||||||||
INT CF | 07-07-24 | 2 - 3 (0 - 3) | - | |||||||||
GER OBW | 04-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | |||||||||
GER OBW | 01-05-24 | 3 - 3 (3 - 1) | 3 - 5 | 2.37 | 3.20 | 2.40 | 0.84 | 0 | 0.86 | T | ||
GER OBW | 20-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 0 - 7 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Türkspor Augsburg |
Türkspor Augsburg |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 1 | 4 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|