Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[FA Cup-] Bracknell Town |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 8 | 33.3% |
[FA Cup-] South Park |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 9 | 33.3% |
Bracknell Town |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Bracknell Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 17-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-S PR | 13-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | B | ||||||||
ENG-S PR | 10-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 26-07-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | 1.23 | 5.40 | 6.40 | T | 0.85 | 1.75 | 0.85 | T | T |
INT CF | 23-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 20-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 1 | B | ||||||||
INT CF | 16-07-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 1 - 3 | T | ||||||||
INT CF | 06-07-24 | 3 - 3 (3 - 0) | 1 - 6 | 2.25 | 3.80 | 2.27 | H | 0.84 | 0 | 0.86 | H | T |
ENG-S PR | 01-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 1.82 | 3.85 | 3.20 | H | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | X |
ENG-S PR | 27-04-24 | 3 - 3 (0 - 0) | 4 - 4 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
South Park |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 09-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG RL1 | 05-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
ENG RL1 | 27-02-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | |||||||||
ENG RL1 | 13-02-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 0 - 6 | |||||||||
ENG RL1 | 12-12-23 | 4 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
ENG FAT | 09-12-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | |||||||||
ENG FAT | 22-11-23 | 1 - 4 (0 - 1) | 6 - 0 | 1.60 | 4.20 | 4.25 | 0.79 | 0.75 | 1.03 | T | ||
ENG FAT | 28-10-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG FAT | 07-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Bracknell Town |
Bracknell Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 07-09-2024 | Chủ | Havant Waterlooville | 7 ngày |
ENG-S PR | 11-09-2024 | Khách | Marlow | 11 ngày |
ENG-S PR | 21-09-2024 | Chủ | AFC Totton | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|