[BRA Youth Championship-] Gremio (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 6 | 12 | 66.7% |
[BRA Youth Championship-] CR Flamengo (RJ) (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 4 | 13 | 66.7% |
Gremio (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 11-07-21 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | 1.64 | 3.65 | 3.75 | T | 0.82 | 0.75 | 0.88 | T | T |
Bra YL | 04-10-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.07 | 3.40 | 2.69 | H | 0.87 | 0.25 | 0.83 | T | X |
Bra YL | 21-08-19 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | 1.48 | 3.95 | 4.60 | H | 0.86 | 1 | 0.84 | T | X |
BRA CPY | 03-08-17 | 1 - 2 (1 - 1) | 9 - 3 | 1.90 | 3.55 | 2.91 | T | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | H |
Bra YL | 11-12-15 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 2 | 2.15 | 3.40 | 2.80 | T | 0.88 | 0.25 | 0.88 | T | T |
Bra YL | 09-07-15 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 2 | 2.40 | 3.20 | 2.55 | H | 0.80 | 0 | 0.96 | H | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%
Gremio (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 14-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 7 | T | ||||||||
Bra YL | 07-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 9 - 2 | B | ||||||||
Bra YL | 01-08-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 7 | B | ||||||||
Bra YL | 28-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | T | ||||||||
Bra YL | 24-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 10 - 4 | T | ||||||||
Bra YL | 20-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | T | ||||||||
Bra YL | 16-07-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 3 - 6 | T | ||||||||
Bra YL | 13-07-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 6 - 12 | H | ||||||||
Bra YL | 10-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | B | ||||||||
Bra YL | 03-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 9 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CR Flamengo (RJ) (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 14-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
Bra YL | 08-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 4 | |||||||||
BNY | 03-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 0 - 3 | |||||||||
Bra YL | 30-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 13 | |||||||||
BNY | 27-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
Bra YL | 24-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | |||||||||
BNY | 20-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | |||||||||
Bra YL | 17-07-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 5 | |||||||||
BNY | 13-07-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 8 - 2 | |||||||||
Bra YL | 10-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gremio (Youth) |
Gremio (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 6 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Bra YL | 21-08-2024 | Chủ | Cuiaba (MT) (Youth) | 4 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Bra YL | 21-08-2024 | Chủ | Internacional RS U20 | 4 ngày |