[BRA Campeonato Paulista Youth-] Desportivo Brasil Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 8 | 9 | 50.0% |
[BRA Campeonato Paulista Youth-] Sao Bento SP (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 7 | 12 | 66.7% |
Desportivo Brasil Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 26-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | T | ||||||||
BRA CPY | 26-05-23 | 2 - 4 (0 - 3) | 2 - 5 | T | ||||||||
BRA CPY | 22-04-23 | 4 - 1 (1 - 0) | 10 - 1 | T | ||||||||
BRA CPY | 05-06-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | 1.66 | 3.60 | 3.70 | T | 0.84 | 0.75 | 0.86 | T | X |
BRA CPY | 20-04-19 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | B | ||||||||
BRA CPY | 01-06-18 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | 5.80 | 4.25 | 1.34 | T | 0.85 | -1.25 | 0.85 | B | T |
BRA CPY | 13-04-18 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 0 | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:86% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Desportivo Brasil Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 25-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
BRA CPY | 17-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | B | ||||||||
BRA CPY | 10-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 13 | B | ||||||||
BRA CPY | 03-05-24 | 9 - 1 (7 - 0) | - | T | ||||||||
BRA CPY | 26-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | T | ||||||||
BRA CPY | 19-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 5 | B | ||||||||
BRA CPY | 12-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 2 | T | ||||||||
CSP YC | 12-01-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 5 | 1.94 | 3.35 | 2.98 | H | 0.94 | 0.5 | 0.76 | T | T |
CSP YC | 10-01-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 6 | 1.43 | 3.95 | 5.00 | T | 0.78 | 1 | 0.92 | T | T |
CSP YC | 07-01-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | 1.07 | 7.40 | 13.00 | T | 0.92 | 2.5 | 0.78 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 67%
Sao Bento SP (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 24-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
BRA CPY | 16-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 7 | |||||||||
BRA CPY | 10-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
BRA CPY | 03-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 0 - 4 | |||||||||
BRA CPY | 26-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | T | ||||||||
BRA CPY | 19-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
BRA CPY | 12-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | |||||||||
CSP YC | 11-01-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 11 | 1.41 | 4.10 | 5.00 | 0.73 | 1 | 0.97 | T | ||
CSP YC | 08-01-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 1 - 5 | 10.50 | 6.70 | 1.10 | 0.87 | -2.25 | 0.83 | X | ||
CSP YC | 05-01-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | 1.74 | 3.45 | 3.50 | 0.96 | 0.75 | 0.74 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Desportivo Brasil Youth |
Desportivo Brasil Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 2 | 4 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|