So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.84
-1
0.98
-
-
-
-
-
-
Run
1.49
0
0.55
3.70
2.5
0.13
17.50
13.00
1.01
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
5.50
3.75
1.50
Live
0.85
-1
0.95
0.98
2.25
0.83
5.75
3.80
1.48
Run
0.52
-0.25
1.42
6.00
2.5
0.10
81.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
0.89
2.25
0.93
6.10
3.85
1.44
Run
1.22
0
0.66
3.22
2.5
0.19
21.00
4.80
1.16
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
1.01
-1
0.83
0.98
2.25
0.84
6.40
3.80
1.42
Run
1.51
0
0.56
3.84
2.5
0.14
14.00
5.70
1.14
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
1.35
0
0.58
2.77
2.5
0.22
95.00
12.00
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Sanat-Naft
ChủHòaKhách
Tractor S.C.
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sanat-NaftSo Sánh Sức MạnhTractor S.C.
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu33%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRN Pro League-] Sanat-Naft
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6123610516.7%
[IRN Pro League-] Tractor S.C.
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6240511033.3%

Thành tích đối đầu

Sanat-Naft            
Chủ - Khách
Tractor S.C.Sanat-Naft
Sanat-NaftTractor S.C.
Tractor S.C.Sanat-Naft
Sanat-NaftTractor S.C.
Tractor S.C.Sanat-Naft
Tractor S.C.Sanat-Naft
Sanat-NaftTractor S.C.
Tractor S.C.Sanat-Naft
Sanat-NaftTractor S.C.
Tractor S.C.Sanat-Naft
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
IRN PR30-12-233 - 0
(2 - 0)
7 - 31.354.057.30B0.971.250.85BT
IRN PR28-02-231 - 3
(0 - 2)
6 - 43.402.862.09B0.95-0.250.81BT
IRN PR10-09-221 - 0
(0 - 0)
8 - 2B
IRN PR12-02-221 - 0
(0 - 0)
- T
IRN PR25-10-213 - 0
(1 - 0)
3 - 51.942.933.80B0.940.50.92BT
IRN PR14-05-211 - 1
(0 - 0)
- 1.803.054.20H0.800.51.02TX
IRN PR24-12-202 - 1
(1 - 1)
3 - 62.472.842.76T0.8001.02TT
IRN PR04-07-202 - 0
(1 - 0)
6 - 41.803.204.00B0.800.51.02BX
IRN PR25-10-192 - 1
(1 - 0)
2 - 22.642.842.57T0.9400.88TT
IRN PR05-04-191 - 0
(1 - 0)
3 - 51.433.756.40B0.8510.97HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Sanat-Naft            
Chủ - Khách
Sanat-NaftShams Azar Qazvin
Aluminium ArakSanat-Naft
Sanat-NaftMes Rafsanjan
Havadar SCSanat-Naft
Sanat-NaftPersepolis
Esteghlal KhozestanSanat-Naft
Sanat-NaftSepahan
MalavanSanat-Naft
Gol Gohar FCSanat-Naft
Sanat-NaftNassaji Mazandaran
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
IRN PR24-05-242 - 2
(1 - 2)
1 - 43.603.051.95H0.87-0.50.95BT
IRN PR11-05-241 - 1
(0 - 1)
2 - 52.233.002.96H0.960.250.86TH
IRN PR06-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 43.753.151.88T0.94-0.50.88TX
IRN PR01-05-242 - 1
(2 - 1)
- B
IRN PR18-04-240 - 3
(0 - 1)
2 - 56.404.101.43B1.08-10.80BT
IRN PR12-04-242 - 1
(1 - 1)
5 - 61.603.454.85B0.860.750.96BT
IRN PR08-04-242 - 1
(2 - 1)
1 - 87.204.151.35T0.85-1.250.91BT
IRN PR17-03-241 - 0
(0 - 0)
9 - 31.733.105.00B0.990.750.83BX
IRN PR13-03-241 - 0
(0 - 0)
4 - 31.334.258.80B0.901.250.92TX
IRN PR07-03-241 - 1
(0 - 1)
7 - 52.542.812.86H0.8001.02HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%

Tractor S.C.            
Chủ - Khách
PeykanTractor S.C.
Tractor S.C.Mes Rafsanjan
Tractor S.C.Gol Gohar FC
Foolad KhozestanTractor S.C.
Tractor S.C.Esteghlal Tehran
Tractor S.C.Zob Ahan
Nassaji MazandaranTractor S.C.
Tractor S.C.Zob Ahan
Tractor S.C.Aluminium Arak
Tractor S.C.Sepahan
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
IRN PR24-05-240 - 0
(0 - 0)
-
Iran Cup16-05-240 - 0
(0 - 0)
-
IRN PR11-05-242 - 0
(2 - 0)
2 - 11.923.103.650.920.50.90H
IRN PR06-05-240 - 2
(0 - 1)
1 - 54.603.251.680.92-0.750.90H
IRN PR01-05-240 - 0
(0 - 0)
3 - 33.052.792.290.80-0.251.02X
Iran Cup26-04-241 - 1
(0 - 0)
6 - 02.032.763.400.750.250.95T
IRN PR19-04-241 - 0
(0 - 0)
- 4.603.451.690.90-0.750.92X
IRN PR12-04-241 - 4
(0 - 1)
4 - 31.763.254.101.000.750.82T
IRN PR08-04-241 - 1
(1 - 0)
-
IRN PR03-04-240 - 0
(0 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 6 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Sanat-NaftSo sánh số liệuTractor S.C.
  • 9Tổng số ghi bàn7
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.7
  • 14Tổng số mất bàn7
  • 1.4Trung bình mất bàn0.7
  • 20.0%TL thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa60.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Sanat-Naft
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
25XemXem11XemXem1XemXem13XemXem44%XemXem16XemXem64%XemXem7XemXem28%XemXem
13XemXem3XemXem1XemXem9XemXem23.1%XemXem10XemXem76.9%XemXem3XemXem23.1%XemXem
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem
Tractor S.C.
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
24XemXem14XemXem1XemXem9XemXem58.3%XemXem8XemXem33.3%XemXem9XemXem37.5%XemXem
11XemXem8XemXem0XemXem3XemXem72.7%XemXem4XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
640266.7%Xem233.3%233.3%Xem
Sanat-Naft
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
25XemXem11XemXem2XemXem12XemXem44%XemXem17XemXem68%XemXem6XemXem24%XemXem
13XemXem2XemXem2XemXem9XemXem15.4%XemXem11XemXem84.6%XemXem1XemXem7.7%XemXem
12XemXem9XemXem0XemXem3XemXem75%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
640266.7%Xem583.3%00.0%Xem
Tractor S.C.
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
24XemXem10XemXem2XemXem12XemXem41.7%XemXem15XemXem62.5%XemXem9XemXem37.5%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Sanat-Naft
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng118600119
Chủ6520063
Khách5340056
Tractor S.C.
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng777121121
Chủ22511613
Khách5520158
Chi tiết về HT/FT
Sanat-Naft
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng320125048
Chủ200011036
Khách120114012
Tractor S.C.
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng900432006
Chủ400310003
Khách500122003
Thời gian ghi bàn thắng
Sanat-Naft
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3421212116
Chủ2121000004
Khách1300212112
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3411201113
Chủ2111000003
Khách1300201110
Tractor S.C.
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng13342124412
Chủ1123102436
Khách0211110016
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1333110304
Chủ1122000302
Khách0211110002
3 trận sắp tới
Sanat-Naft
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Tractor S.C.
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Sanat-Naft
Chấn thương
Án treo giò
Tractor S.C.
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Sanat-Naft
Đội hình ()
Dự bị
Tractor S.C.
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    1
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Sanat-Naft VS Tractor S.C. ngày 01-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues