Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[SVK WD1-] TJ Spartak Myjava(w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 33 | 5 | 15 | 83.3% |
[SVK WD1-] Dukla Banska Bystrica (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 8 | 29 | 2 | 0.0% |
TJ Spartak Myjava(w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SVK WD1 | 20-04-24 | 0 - 7 (0 - 7) | 7 - 3 | T | ||||||||
SVK WD1 | 16-03-24 | 10 - 1 (6 - 1) | 7 - 0 | T | ||||||||
SVK WD1 | 07-10-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 10 | T | ||||||||
SVK WD1 | 13-05-23 | 2 - 4 (0 - 3) | - | T | ||||||||
SVK WD1 | 25-03-23 | 11 - 1 (5 - 1) | - | T | ||||||||
SVK WD1 | 18-03-23 | 1 - 3 (0 - 2) | - | T | ||||||||
SVK WD1 | 15-10-22 | 6 - 2 (2 - 0) | 10 - 3 | T | ||||||||
SLO WL | 26-09-21 | 1 - 6 (1 - 3) | 1 - 15 | T | ||||||||
SLO WL | 27-09-20 | 6 - 0 (3 - 0) | 12 - 0 | T |
Thống kê 9 Trận gần đây, 9 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
TJ Spartak Myjava(w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SVK WD1 | 18-05-24 | 0 - 5 (0 - 0) | 3 - 12 | T | ||||||||
SVK WD1 | 04-05-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 1 - 4 | B | ||||||||
SVK WD1 | 26-04-24 | 8 - 2 (2 - 1) | 11 - 3 | T | ||||||||
SVK WD1 | 20-04-24 | 0 - 7 (0 - 7) | 7 - 3 | T | ||||||||
SVK WC | 17-04-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 8 - 2 | 1.30 | 5.00 | 6.60 | T | 0.89 | 1.5 | 0.87 | T | T |
SVK WD1 | 13-04-24 | 7 - 0 (4 - 0) | 4 - 0 | T | ||||||||
SVK WD1 | 26-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | H | ||||||||
SVK WD1 | 23-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 1 | T | ||||||||
SVK WD1 | 16-03-24 | 10 - 1 (6 - 1) | 7 - 0 | T | ||||||||
SVK WD1 | 09-03-24 | 0 - 7 (0 - 5) | 3 - 8 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Dukla Banska Bystrica (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SVK WD1 | 18-05-24 | 3 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
SVK WD1 | 11-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
SVK WD1 | 27-04-24 | 8 - 2 (3 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
SVK WD1 | 20-04-24 | 0 - 7 (0 - 7) | 7 - 3 | T | ||||||||
SVK WD1 | 13-04-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 13 - 3 | |||||||||
SVK WD1 | 06-04-24 | 2 - 6 (1 - 1) | 1 - 7 | |||||||||
SVK WD1 | 23-03-24 | 3 - 5 (1 - 2) | 6 - 1 | |||||||||
SVK WD1 | 16-03-24 | 10 - 1 (6 - 1) | 7 - 0 | T | ||||||||
SVK WD1 | 09-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
SVK WD1 | 02-03-24 | 3 - 3 (1 - 0) | 1 - 11 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
TJ Spartak Myjava(w) |
TJ Spartak Myjava(w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 | 4 | 3 | 5 | 1 | 1 | 5 | 4 | 3 | 10 |
Chủ | 7 | 4 | 2 | 3 | 1 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3 |
Khách | 9 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 7 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 3 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|