Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[MAU Ligue 1-10] AS Garde Nationale |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 6 | 10 | 10 | 24 | 32 | 28 | 10 | 23.1% |
13 | 2 | 6 | 5 | 10 | 16 | 12 | 12 | 15.4% |
13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 16 | 16 | 5 | 30.8% |
6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 8 | 7 | 16.7% |
[MAU Ligue 1-2] AS Douanes Nouakchott |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 16 | 9 | 1 | 55 | 20 | 57 | 2 | 61.5% |
14 | 9 | 5 | 0 | 30 | 11 | 32 | 1 | 64.3% |
12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 9 | 25 | 2 | 58.3% |
6 | 3 | 3 | 0 | 17 | 6 | 12 | 50.0% |
AS Garde Nationale |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAU D1 | 16-12-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | B | ||||||||
MAU D1 | 04-04-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 4 | H | ||||||||
MAU D1 | 17-11-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 0 - 7 | T | ||||||||
MAU D1 | 08-04-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | B | ||||||||
MAU D1 | 02-11-21 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 5 | H |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
AS Garde Nationale |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAU D1 | 05-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | H | ||||||||
MAU D1 | 27-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | T | ||||||||
MAU D1 | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | H | ||||||||
MAU D1 | 15-04-24 | 3 - 3 (3 - 0) | 4 - 9 | H | ||||||||
MAU D1 | 05-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | H | ||||||||
MAU D1 | 29-03-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
MAU D1 | 10-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 9 | B | ||||||||
MAU D1 | 02-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | B | ||||||||
MAU D1 | 18-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 6 | B | ||||||||
MAU D1 | 30-12-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 10 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
AS Douanes Nouakchott |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAU D1 | 04-05-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 6 - 1 | |||||||||
MAU D1 | 26-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 11 - 4 | |||||||||
MAU D1 | 21-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 1 | |||||||||
MAU D1 | 17-04-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 1 - 1 | |||||||||
MAU D1 | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | |||||||||
MAU D1 | 07-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 12 | |||||||||
MAU D1 | 31-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 3 | |||||||||
MAU D1 | 10-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | |||||||||
MAU D1 | 03-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | |||||||||
MAU D1 | 26-02-24 | 1 - 5 (1 - 3) | 5 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 5 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
AS Garde Nationale |
AS Garde Nationale |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 5 | 6 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 |
Khách | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|