So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Atletico Grau
ChủHòaKhách
Cusco FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Atletico GrauSo Sánh Sức MạnhCusco FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 36%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 1T 2H 0B
    0T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[PER Liga 1-11] Atletico Grau
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
174761917191123.5%
9351136141133.3%
812561151012.5%
612367516.7%
[PER Liga 1-5] Cusco FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
17926222129552.9%
871016322387.5%
92166187922.2%
6402761266.7%

Thành tích đối đầu

Atletico Grau            
Chủ - Khách
Cusco FCAtletico Grau
Atletico GrauCusco FC
Atletico GrauCusco FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
PER D121-09-230 - 0
(0 - 0)
4 - 31.464.105.10H0.8510.97TX
PER D129-04-233 - 0
(1 - 0)
11 - 61.803.353.75T0.800.51.02TT
PER D110-10-201 - 1
(0 - 0)
2 - 112.813.202.32H0.80-0.251.08BX

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Atletico Grau            
Chủ - Khách
Atletico GrauSport Huancayo
UTC CajamarcaAtletico Grau
Atletico GrauFBC Melgar
Alianza LimaAtletico Grau
Atletico GrauSport Boys
Atletico GrauCarlos Manucci
Los ChankasAtletico Grau
Atletico GrauCienciano
Sporting CristalAtletico Grau
Atletico GrauAD Tarma
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
PER D106-05-240 - 0
(0 - 0)
10 - 11.503.805.20H0.9610.86TX
PER D127-04-243 - 2
(1 - 0)
3 - 52.253.202.93B0.980.250.90BT
PER D121-04-241 - 2
(0 - 1)
2 - 62.243.252.72B1.030.250.79BT
PER D115-04-242 - 0
(0 - 0)
3 - 31.324.757.60B1.041.50.84BX
PER D105-04-240 - 0
(0 - 0)
13 - 21.553.855.00H1.0610.82TX
PER D130-03-243 - 0
(0 - 0)
9 - 01.693.604.00T0.900.750.86TT
PER D115-03-240 - 1
(0 - 1)
4 - 21.693.504.15T0.900.750.92TX
PER D109-03-241 - 1
(0 - 0)
10 - 22.023.353.05H1.020.50.80TX
PER D102-03-241 - 0
(0 - 0)
6 - 31.205.509.20B0.911.750.91TX
PER D125-02-242 - 2
(0 - 2)
9 - 51.573.604.85H0.810.751.01TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Cusco FC            
Chủ - Khách
Los ChankasCusco FC
Cusco FCCienciano
Sporting CristalCusco FC
Cusco FCAD Tarma
Comerciantes UnidosCusco FC
Cusco FCDeportivo Union Comercio
Universitario De DeportesCusco FC
Cusco FCAlianza Atletico Sullana
Univ.Cesar VallejoCusco FC
Sport BoysCusco FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
PER D104-05-242 - 0
(2 - 0)
10 - 42.063.352.960.830.250.99X
PER D127-04-242 - 0
(1 - 0)
0 - 52.083.302.970.840.250.98X
PER D121-04-242 - 0
(1 - 0)
3 - 41.265.107.700.851.50.97X
PER D114-04-243 - 2
(2 - 2)
3 - 62.173.402.920.920.250.96T
PER D108-04-240 - 1
(0 - 1)
9 - 52.033.353.050.790.251.03X
PER D130-03-241 - 0
(0 - 0)
5 - 31.384.206.200.951.250.81X
PER D113-03-241 - 0
(1 - 0)
9 - 01.205.1010.501.021.750.80X
PER D107-03-242 - 0
(2 - 0)
6 - 41.483.955.200.9010.92X
PER D103-03-242 - 2
(1 - 2)
4 - 41.563.854.550.790.751.03T
PER D124-02-243 - 0
(2 - 0)
2 - 51.913.353.350.910.50.91T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Atletico GrauSo sánh số liệuCusco FC
  • 10Tổng số ghi bàn11
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.1
  • 11Tổng số mất bàn12
  • 1.1Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%TL thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Atletico Grau
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Cusco FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem4XemXem28.6%XemXem10XemXem71.4%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Atletico Grau
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem5XemXem0XemXem9XemXem35.7%XemXem2XemXem14.3%XemXem8XemXem57.1%XemXem
8XemXem1XemXem0XemXem7XemXem12.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
610516.7%Xem116.7%466.7%Xem
Cusco FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Atletico Grau
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng55310212
Chủ2411018
Khách3120014
Cusco FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng54320106
Chủ0321055
Khách5111051
Chi tiết về HT/FT
Atletico Grau
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110233022
Chủ010230011
Khách100003011
Cusco FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng410310005
Chủ200310000
Khách210000005
Thời gian ghi bàn thắng
Atletico Grau
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0200000525
Chủ0100000413
Khách0100000112
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0200000403
Chủ0100000302
Khách0100000101
Cusco FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3033101014
Chủ1013001004
Khách2020100010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3021001002
Chủ1011001002
Khách2010000000
3 trận sắp tới
Atletico Grau
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Cusco FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Atletico Grau
Chấn thương
Án treo giò
Cusco FC
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 23.5%Thắng52.9% [9]
  • [7] 41.2%Hòa11.8% [9]
  • [6] 35.3%Bại35.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [3] 17.6%Thắng11.8% [2]
  • [5] 29.4%Hòa5.9% [1]
  • [1] 5.9%Bại35.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bị ghi
    17 
  • TB được điểm
    1.12 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.76 
  • TB mất điểm
    0.35 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bị ghi
    21
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    1.24
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    0.18
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn 30.00% [3]
  • [5] 50.00%Hòa30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn 10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Atletico Grau VS Cusco FC ngày 18-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues