[SIN Premier League-2] Lion City Sailors |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 9 | 1 | 1 | 40 | 12 | 28 | 2 | 81.8% |
6 | 5 | 0 | 1 | 23 | 8 | 15 | 1 | 83.3% |
5 | 4 | 1 | 0 | 17 | 4 | 13 | 2 | 80.0% |
6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 4 | 16 | 83.3% |
[SIN Premier League-1] Tampines Rovers FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 9 | 2 | 0 | 38 | 12 | 29 | 1 | 81.8% |
5 | 4 | 1 | 0 | 16 | 4 | 13 | 2 | 80.0% |
6 | 5 | 1 | 0 | 22 | 8 | 16 | 1 | 83.3% |
6 | 5 | 1 | 0 | 21 | 8 | 16 | 83.3% |
Lion City Sailors |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 21-04-24 | 1 - 13 (0 - 7) | - | B | ||||||||
SIN CUP | 06-12-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | T | ||||||||
SIN CUP | 03-12-23 | 3 - 3 (2 - 2) | 8 - 2 | H | ||||||||
SIN D1 | 04-08-23 | 2 - 5 (0 - 3) | 9 - 4 | T | ||||||||
SIN D1 | 07-06-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | H | ||||||||
SIN D1 | 31-03-23 | 4 - 3 (2 - 1) | 4 - 1 | B | ||||||||
SIN D1 | 10-09-22 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | B | ||||||||
SIN D1 | 24-07-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | T | ||||||||
SIN D1 | 21-05-22 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 3 | T | ||||||||
SIN D1 | 13-03-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lion City Sailors |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SIN D1 | 07-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | T | ||||||||
SIN D1 | 28-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | H | ||||||||
SIN D1 | 23-06-24 | 7 - 1 (2 - 1) | 6 - 2 | T | ||||||||
SIN D1 | 18-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 14 | T | ||||||||
SIN D1 | 18-05-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 5 | T | ||||||||
SIN D1 | 10-05-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 1 - 7 | T | ||||||||
INT CF | 04-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 4 | T | ||||||||
INT CF | 21-04-24 | 1 - 13 (0 - 7) | - | B | ||||||||
INT CF | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 08-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 10 - 1 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tampines Rovers FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SIN D1 | 06-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 12 | |||||||||
SIN D1 | 30-06-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 10 - 2 | |||||||||
SIN D1 | 16-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | |||||||||
SIN D1 | 24-05-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 6 - 9 | |||||||||
SIN D1 | 17-05-24 | 4 - 4 (2 - 2) | 2 - 8 | |||||||||
SIN D1 | 12-05-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | |||||||||
INT CF | 21-04-24 | 1 - 13 (0 - 7) | - | B | ||||||||
INT CF | 12-04-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
INT CF | 09-03-24 | 7 - 1 (3 - 0) | 10 - 3 | |||||||||
INT CF | 02-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lion City Sailors |
Lion City Sailors |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 0 | 5 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | 1 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 1 | 2 |
Khách | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SIN D1 | 22-07-2024 | Khách | Young Lions | 4 ngày |
SIN D1 | 28-07-2024 | Chủ | Hougang United FC | 10 ngày |
SIN D1 | 03-08-2024 | Chủ | DPMM FC | 16 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SIN D1 | 24-07-2024 | Chủ | Geylang United FC | 6 ngày |
SIN D1 | 27-07-2024 | Khách | Albirex Niigata FC | 9 ngày |
SIN D1 | 03-08-2024 | Khách | Tanjong Pagar Utd | 16 ngày |