[FIFA World Cup qualification (CONCACAF)-] British Virgin Islands |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 7 | 7 | 16.7% |
[FIFA World Cup qualification (CONCACAF)-] Guatemala |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 4 | 6 | 16.7% |
British Virgin Islands |
Chủ - Khách |
---|
British Virgin IslandsGuatemala |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WCPCA | 27-03-21 | 0 - 3 (0 - 2) | - | 8.20 | 5.60 | 1.18 | B | 0.95 | -1.75 | 0.75 | B | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
British Virgin Islands |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WCPCA | 26-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
WCPCA | 22-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
CONCACAF NL | 16-11-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 10 | 4.90 | 3.95 | 1.45 | B | 0.89 | -1 | 0.81 | B | T |
CONCACAF NL | 16-10-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | 3.10 | 3.65 | 1.91 | H | 0.85 | -0.5 | 0.91 | B | T |
CONCACAF NL | 12-10-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 2 | 1.32 | 4.70 | 6.70 | H | 0.98 | 1.5 | 0.78 | T | X |
CONCACAF NL | 09-09-23 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 3 | 2.25 | 3.50 | 2.57 | T | 0.75 | 0 | 1.01 | T | T |
CONCACAF NL | 23-03-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 4 | 21.00 | 8.90 | 1.04 | B | 0.96 | -3.5 | 0.80 | B | X |
CONCACAF NL | 12-06-22 | 6 - 0 (4 - 0) | 4 - 1 | 1.01 | 12.00 | 19.00 | B | 0.88 | 3.5 | 0.88 | B | T |
CONCACAF NL | 06-06-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | 1.50 | 4.10 | 4.75 | H | 0.92 | 1 | 0.90 | T | X |
CONCACAF NL | 03-06-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 6 | 6.80 | 4.75 | 1.26 | H | 0.91 | -1.5 | 0.91 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 6 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%
Guatemala |
Chủ - Khách |
---|
GuatemalaDominica |
GuatemalaNicaragua |
VenezuelaGuatemala |
EcuadorGuatemala |
GuatemalaIceland |
GuatemalaJamaica |
PanamaGuatemala |
Trinidad and TobagoGuatemala |
GuatemalaPanama |
GuatemalaEl Salvador |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WCPCA | 06-06-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 10 - 3 | 1.02 | 11.50 | 20.00 | 0.98 | 3.25 | 0.78 | T | ||
INT FRL | 27-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 24-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | 1.65 | 3.70 | 4.90 | 0.84 | 0.75 | 1.04 | X | ||
INT FRL | 22-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | 1.18 | 6.30 | 13.50 | 0.79 | 1.75 | 1.03 | X | ||
INT FRL | 14-01-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | 5.20 | 3.65 | 1.57 | 0.80 | -1 | 1.02 | X | ||
INT FRL | 12-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | 3.15 | 2.95 | 2.54 | 0.77 | -0.25 | 1.14 | X | ||
CONCACAF NL | 18-10-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | 1.76 | 3.25 | 4.15 | 1.00 | 0.75 | 0.82 | T | ||
CONCACAF NL | 14-10-23 | 3 - 2 (1 - 2) | 5 - 14 | 3.15 | 3.20 | 2.12 | 0.96 | -0.25 | 0.86 | T | ||
CONCACAF NL | 11-09-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | 3.05 | 3.05 | 2.03 | 0.92 | -0.25 | 0.78 | X | ||
CONCACAF NL | 08-09-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 8 | 2.09 | 3.40 | 3.60 | 0.76 | 0.25 | 1.00 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
British Virgin Islands |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Guatemala |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
British Virgin Islands |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Guatemala |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WCPCA | 12-06-2024 | Khách | Dominican Republic | 3 ngày |
WCPCA | 03-06-2025 | Khách | Dominica | 360 ngày |
WCPCA | 06-06-2025 | Chủ | Jamaica | 363 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WCPCA | 05-06-2025 | Chủ | Dominican Republic | 362 ngày |
WCPCA | 09-06-2025 | Khách | Jamaica | 366 ngày |