Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[ITA Serie D-] Virtus Bolzano |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 8 | 33.3% |
[ITA Serie D-] ACD Campodarsego |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 4 | 9 | 33.3% |
Virtus Bolzano |
Chủ - Khách |
---|
ACD CampodarsegoVirtus Bolzano |
Virtus BolzanoACD Campodarsego |
ACD CampodarsegoVirtus Bolzano |
ACD CampodarsegoVirtus Bolzano |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 20-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.39 | 4.05 | 6.40 | H | 1.03 | 1.25 | 0.79 | T | X |
ITA S4 | 22-01-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | H | ||||||||
ITA S4 | 18-09-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | H | ||||||||
ITA S4 | 27-01-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | 2.69 | 3.30 | 2.25 | T | 0.78 | -0.25 | 1.04 | T | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Virtus Bolzano |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 28-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 7 | T | ||||||||
ITA S4 | 24-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ITA S4 | 21-04-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 07-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | H | ||||||||
ITA S4 | 29-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | T | ||||||||
ITA S4 | 23-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 9 | B | ||||||||
ITA S4 | 17-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 9 | H | ||||||||
ITA S4 | 10-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | H | ||||||||
ITA S4 | 03-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ITA S4 | 25-02-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ACD Campodarsego |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 28-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 | 21-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | |||||||||
ITA S4 | 14-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 | 07-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
ITA S4 | 29-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
ITA S4 | 24-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
ITA S4 | 17-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
ITA S4 | 10-03-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
ITA S4 | 03-03-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 | 25-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Virtus Bolzano |
Virtus Bolzano |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|