Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[POR Women's Campeonato Nacional-] Valadares Gaia FC (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 6 | 9 | 50.0% |
[POR Women's Campeonato Nacional-] Benfica (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 10 | 50.0% |
Valadares Gaia FC (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Portugal Cup(W) | 14-02-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 4 | 19.00 | 10.00 | 1.03 | H | 0.78 | -3 | 0.98 | B | T |
Portugal Cup(W) | 11-02-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | B | ||||||||
Portugal Cup(W) | 10-01-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | 1.03 | 10.00 | 19.00 | B | 0.99 | 3 | 0.77 | H | T |
POR DW | 07-01-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 5 | 1.01 | 12.00 | 20.00 | B | 0.80 | 3.25 | 0.90 | T | X |
POR DW | 07-05-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | B | ||||||||
Portugal Cup(W) | 11-01-23 | 2 - 3 (0 - 2) | 3 - 3 | 21.00 | 10.50 | 1.02 | B | 0.80 | -3.75 | 0.90 | B | T |
POR DW | 11-12-22 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 0 | B | ||||||||
Portugal Cup(W) | 24-09-22 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 0 | B | ||||||||
Portugal Cup(W) | 18-05-19 | 4 - 0 (0 - 0) | 9 - 0 | B | ||||||||
INT CF | 08-09-18 | 0 - 4 (0 - 3) | 1 - 7 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 75%
Valadares Gaia FC (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR DW | 27-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 8 | 2.83 | 3.30 | 2.15 | T | 0.86 | -0.25 | 0.96 | T | X |
POR DW | 13-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | T | ||||||||
POR DW | 23-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 4 | T | ||||||||
POR DW | 17-03-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
POR DW | 10-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | B | ||||||||
POR DW | 06-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | 2.54 | 3.10 | 2.48 | B | 0.93 | 0 | 0.89 | B | X |
POR DW | 02-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | T | ||||||||
POR DW | 18-02-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 2 - 3 | T | ||||||||
Portugal Cup(W) | 14-02-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 4 | 19.00 | 10.00 | 1.03 | H | 0.78 | -3 | 0.98 | B | T |
Portugal Cup(W) | 11-02-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
Benfica (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Portugal Cup(W) | 01-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 2.09 | 3.40 | 2.65 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | X | ||
POR DW | 27-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 12 - 2 | |||||||||
Portugal Cup(W) | 21-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | |||||||||
POR DW | 14-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 1 - 5 | |||||||||
Portugal Cup(W) | 31-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | 1.49 | 4.10 | 4.30 | 0.86 | 1 | 0.84 | X | ||
UEFA WUC | 27-03-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | 1.12 | 7.00 | 12.50 | 0.94 | 2.25 | 0.88 | T | ||
POR DW | 23-03-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | 1.22 | 5.60 | 8.20 | 0.85 | 1.75 | 0.91 | T | ||
UEFA WUC | 19-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 5 | 14.50 | 7.90 | 1.08 | 0.85 | -2.5 | 0.97 | X | ||
POR DW | 15-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | 16.50 | 9.20 | 1.05 | 0.89 | -2.75 | 0.93 | X | ||
POR DW | 10-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%
Valadares Gaia FC (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Benfica (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Valadares Gaia FC (w) |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Benfica (w) |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 0 | 2 | 1 | 6 | 7 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | 5 |
Khách | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 3 | 2 | 5 | 2 | 3 | 2 | 1 | 7 |
Chủ | 2 | 4 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 5 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|