Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[KOS Superliga-] Prishtina |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 5 | 8 | 33.3% |
[KOS Superliga-] FC Drita |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 6 | 12 | 50.0% |
Prishtina |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Kosovo CUP | 24-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 2 | H | ||||||||
Kosovo CUP | 03-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | H | ||||||||
Kos L | 09-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 9 | B | ||||||||
Kos L | 27-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
Kos L | 24-09-23 | 3 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
Kos L | 22-04-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | B | ||||||||
Kos L | 22-02-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | B | ||||||||
Kos L | 19-10-22 | 1 - 2 (0 - 0) | 11 - 2 | T | ||||||||
Kos L | 28-09-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | H | ||||||||
Kos L | 15-05-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Prishtina |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Kos L | 05-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
Kos L | 28-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 1 | B | ||||||||
Kosovo CUP | 24-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 2 | H | ||||||||
Kos L | 21-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
Kos L | 13-04-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
Kos L | 07-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
Kosovo CUP | 03-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | H | ||||||||
Kos L | 30-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
Kos L | 17-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
Kos L | 14-03-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Drita |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Kos L | 05-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
Kos L | 28-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
Kosovo CUP | 24-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 2 | H | ||||||||
Kos L | 20-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
Kos L | 13-04-24 | 4 - 2 (1 - 0) | 9 - 4 | |||||||||
Kos L | 07-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | |||||||||
Kosovo CUP | 03-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | H | ||||||||
Kos L | 30-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | |||||||||
INT CF | 23-03-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
Kos L | 17-03-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 7 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Prishtina |
Prishtina |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 1 | 3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 3 | 4 |
Chủ | 2 | 1 | 3 | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 3 | 2 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 3 | 5 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 3 | 4 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 0 | 2 | 8 | 4 | 4 | 6 | 3 | 6 | 7 |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 4 | 2 | 3 | 5 | 2 | 4 | 4 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 0 | 2 | 7 | 1 | 2 | 3 | 3 | 1 | 2 |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Kos L | 19-05-2024 | Khách | KF Dukagjini | 10 ngày |
Kos L | 26-05-2024 | Chủ | KF Fushe Kosova | 17 ngày |
Kos L | 29-05-2024 | Khách | KF Ballkani | 20 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Kos L | 19-05-2024 | Chủ | KF Feronikeli | 10 ngày |
Kos L | 26-05-2024 | Khách | Gjilani | 17 ngày |
Kos L | 29-05-2024 | Chủ | Malisheva | 20 ngày |