Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[SEN Premier League-] AS Dakar Sacre Coeur |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 6 | 9 | 50.0% |
[SEN Premier League-] Linguere |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 5 | 1 | 1 | 2 | 5 | 0.0% |
AS Dakar Sacre Coeur |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SEN D1 | 24-12-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
SEN D1 | 30-10-22 | 5 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
SEN D1 | 11-06-22 | 1 - 2 (1 - 2) | - | T | ||||||||
SEN D1 | 12-03-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | H | ||||||||
SEN D1 | 17-03-19 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SEN D1 | 24-11-18 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | H | ||||||||
SEN D1 | 15-04-18 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
AS Dakar Sacre Coeur |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SEN D1 | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SEN D1 | 13-04-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SEN D1 | 07-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SEN D1 | 28-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | B | ||||||||
SEN D1 | 16-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | T | ||||||||
SEN D1 | 09-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | B | ||||||||
SEN D1 | 02-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | H | ||||||||
SEN D1 | 24-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | B | ||||||||
SEN C | 04-02-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 1 - 6 | H | ||||||||
SEN D1 | 26-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 11 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Linguere |
Chủ - Khách |
---|
LinguereGuediawaye |
LinguereGeneration Foot |
US Ouakam DakarLinguere |
LinguereJamono Fatick |
MbourLinguere |
LinguereTeunhueth FC |
PikineLinguere |
LinguereCasamance |
LinguereASC Jaraaf |
SONACOSLinguere |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SEN D1 | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
SEN D1 | 14-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
SEN D1 | 07-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
SEN D1 | 28-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
SEN D1 | 17-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
SEN D1 | 10-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
SEN D1 | 03-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
SEN D1 | 25-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
SEN D1 | 30-01-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 7 | |||||||||
SEN D1 | 14-01-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 7 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
AS Dakar Sacre Coeur |
AS Dakar Sacre Coeur |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|