Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BRA Campeonato Paulista Youth-] Guarulhos SP Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 21 | 1 | 0.0% |
[BRA Campeonato Paulista Youth-] Portuguesa (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | 5 | 16.7% |
Guarulhos SP Youth |
Chủ - Khách |
---|
Guarulhos SP YouthPortuguesa (Youth) |
Portuguesa (Youth)Guarulhos SP Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 10-06-23 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 14 | B | ||||||||
BRA CPY | 05-05-23 | 4 - 1 (2 - 0) | 8 - 1 | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Guarulhos SP Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 03-05-24 | 6 - 1 (1 - 0) | 11 - 3 | B | ||||||||
BRA CPY | 26-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | H | ||||||||
BRA CPY | 19-04-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 3 - 6 | B | ||||||||
BRA CPY | 16-06-23 | 5 - 0 (4 - 0) | 11 - 0 | B | ||||||||
BRA CPY | 10-06-23 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 14 | B | ||||||||
BRA CPY | 03-06-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BRA CPY | 26-05-23 | 5 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
BRA CPY | 20-05-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 3 | B | ||||||||
BRA CPY | 13-05-23 | 0 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BRA CPY | 05-05-23 | 4 - 1 (2 - 0) | 8 - 1 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Portuguesa (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 10-05-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 2 - 5 | |||||||||
BRA CPY | 03-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 7 | |||||||||
BRA CPY | 27-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
BRA CPY | 19-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
Bra CUU20 | 02-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | |||||||||
CSP YC | 15-01-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 5 | 2.58 | 3.40 | 2.14 | 0.75 | -0.25 | 0.95 | X | ||
CSP YC | 13-01-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | 1.36 | 4.65 | 5.90 | 0.85 | 1.25 | 0.97 | X | ||
CSP YC | 10-01-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 11 | 3.15 | 3.40 | 1.85 | 0.85 | -0.5 | 0.85 | T | ||
CSP YC | 07-01-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 8 - 3 | 2.70 | 3.35 | 2.09 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | ||
CSP YC | 04-01-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 6 - 5 | 5.30 | 4.25 | 1.37 | 0.80 | -1.25 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%
Guarulhos SP Youth |
Guarulhos SP Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|