Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[HUN U19B-] BVSC Zuglo U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 6 | 9 | 33.3% |
[HUN U19B-] Pecsi MFC U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 15 | 12 | 9 | 33.3% |
BVSC Zuglo U19 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
BVSC Zuglo U19 |
Chủ - Khách |
---|
BVSC Zuglo U19NergihasaU19 |
Szombathelyi Haladas U19BVSC Zuglo U19 |
BVSC Zuglo U19Kecskemeti TE U19 |
BVSC Zuglo U19KaposvarU19 |
BVSC Zuglo U19Ujpest FC U19 |
NergihasaU19BVSC Zuglo U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN U19B | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | H | ||||||||
HUN U19B | 06-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | H | ||||||||
HUN U19B | 28-03-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 6 - 4 | B | ||||||||
HUN U19B | 09-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | T | ||||||||
HUN U19B | 24-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | H | ||||||||
HUN U19B | 04-11-23 | 1 - 5 (1 - 0) | 3 - 7 | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Pecsi MFC U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN U19B | 01-05-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 6 - 1 | |||||||||
HUN U19B | 23-09-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | |||||||||
HUN U19A | 03-06-23 | 5 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
HUN U19A | 31-05-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 9 | 1.56 | 4.40 | 3.95 | 0.94 | 1 | 0.82 | X | ||
HUN U19A | 27-05-23 | 3 - 3 (0 - 2) | 7 - 1 | |||||||||
HUN U19A | 24-05-23 | 4 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | 1.39 | 4.30 | 5.10 | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | ||
HUN U19A | 20-05-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | |||||||||
HUN U19A | 13-05-23 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
HUN U19A | 06-05-23 | 1 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
HUN U19A | 03-05-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
BVSC Zuglo U19 |
BVSC Zuglo U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|