Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[PER Liga Femenina-8] Killas W |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 28 | 13 | 8 | 33.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 11 | 7 | 8 | 33.3% |
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 17 | 6 | 7 | 33.3% |
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 18 | 6 | 33.3% |
[PER Liga Femenina-5] Carlos Mannucci W |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 7 | 1 | 4 | 22 | 11 | 22 | 5 | 58.3% |
6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 7 | 12 | 6 | 66.7% |
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 4 | 10 | 6 | 50.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 7 | 12 | 66.7% |
Killas W |
Chủ - Khách |
---|
Carlos Mannucci WKillas W |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PCNW | 25-06-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Killas W |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PCNW | 06-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 0 | B | ||||||||
PCNW | 02-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 0 | T | ||||||||
PCNW | 27-04-24 | 9 - 1 (6 - 0) | 2 - 0 | B | ||||||||
PCNW | 20-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 4 | B | ||||||||
PCNW | 12-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 4 | T | ||||||||
PCNW | 30-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 6 | B | ||||||||
PCNW | 22-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 0 - 6 | T | ||||||||
PCNW | 06-08-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | H | ||||||||
PCNW | 30-07-23 | 3 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | B | ||||||||
PCNW | 23-07-23 | 5 - 1 (1 - 1) | 9 - 2 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Carlos Mannucci W |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PCNW | 10-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
PCNW | 01-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 2 | |||||||||
PCNW | 25-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 1 | |||||||||
PCNW | 19-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
PCNW | 01-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 10 - 4 | |||||||||
PCNW | 19-08-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
PCNW | 29-07-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 5 | |||||||||
PCNW | 24-07-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | |||||||||
PCNW | 09-07-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 11 | |||||||||
PCNW | 02-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Killas W |
Killas W |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|