So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.88
1
0.94
0.92
2.5
0.88
1.48
4.05
5.60
Live
0.91
0.75
0.97
1.09
2.25
0.77
1.69
3.25
4.95
Run
6.25
0.25
0.04
6.66
5.5
0.01
1.01
14.50
21.00
BET365Sớm
0.95
1
0.90
0.93
2.5
0.93
1.53
4.20
6.00
Live
0.80
0.75
1.05
0.97
2.25
0.87
1.61
3.80
5.75
Run
0.85
0
1.00
4.90
5.5
0.14
1.00
26.00
501.00
Mansion88Sớm
0.93
1
0.93
0.94
2.5
0.90
1.51
3.85
5.60
Live
0.79
0.75
1.12
1.08
2.25
0.80
1.62
3.60
5.40
Run
0.69
0
1.26
2.85
5.5
0.25
4.55
1.30
9.10
188betSớm
0.89
1
0.95
0.93
2.5
0.89
1.48
4.05
5.60
Live
0.92
0.75
0.98
1.12
2.25
0.77
1.69
3.25
4.95
Run
6.25
0.25
0.06
7.14
5.5
0.02
1.01
14.00
21.00
SbobetSớm
0.92
1
0.90
0.95
2.5
0.85
1.48
3.73
5.50
Live
0.89
0.75
1.01
0.81
2
1.07
1.60
3.41
5.30
Run
0.75
0
1.17
3.12
5.5
0.22
1.11
5.30
30.00

Bên nào sẽ thắng?

Red Bull Bragantino
ChủHòaKhách
Barcelona SC(ECU)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Red Bull BragantinoSo Sánh Sức MạnhBarcelona SC(ECU)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Copa Sudamericana-] Red Bull Bragantino
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621389733.3%
[Copa Sudamericana-] Barcelona SC(ECU)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6411821366.7%

Thành tích đối đầu

Red Bull Bragantino            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Red Bull Bragantino            
Chủ - Khách
CruzeiroBragantino
Sao PauloBragantino
BragantinoAtletico Clube Goianiense
CuiabaBragantino
Botafogo RJBragantino
BragantinoVitoria BA
PalmeirasBragantino
BragantinoJuventude
BragantinoAtletico Mineiro
Gremio (RS)Bragantino
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA D113-07-242 - 1
(1 - 0)
1 - 82.003.353.55B1.000.50.88BT
BRA D106-07-242 - 0
(0 - 0)
6 - 31.893.403.90B0.890.50.99BX
BRA D104-07-243 - 1
(3 - 1)
3 - 81.753.704.20T0.980.750.90TT
BRA D129-06-241 - 1
(1 - 1)
3 - 112.853.152.42H1.0900.79HH
BRA D126-06-242 - 1
(1 - 1)
7 - 42.003.453.45B1.000.50.88BT
BRA D123-06-242 - 1
(1 - 1)
6 - 71.553.905.00T1.0510.83TT
BRA D121-06-242 - 1
(1 - 0)
10 - 31.613.855.00B1.0610.82HT
BRA D115-06-242 - 1
(1 - 1)
1 - 11.544.055.40T1.0010.88TT
BRA D112-06-241 - 2
(1 - 2)
8 - 52.313.302.92B1.040.250.84BT
BRA D101-06-240 - 2
(0 - 1)
6 - 02.123.503.10T0.870.251.01TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 78%

Barcelona SC(ECU)            
Chủ - Khách
Mushuc RunaBarcelona SC(ECU)
Barcelona SC(ECU)Cobresal
Barcelona SC(ECU)Tecnico Universitario
Barcelona SC(ECU)Liga Dep. Universitaria Quito
Cumbaya FCBarcelona SC(ECU)
Sao PauloBarcelona SC(ECU)
Barcelona SC(ECU)Sociedad Deportiva Aucas
Talleres CordobaBarcelona SC(ECU)
Delfin SCBarcelona SC(ECU)
Universidad CatolicaBarcelona SC(ECU)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ECU D102-06-241 - 0
(0 - 0)
5 - 83.553.401.840.98-0.50.84X
CON CLA30-05-242 - 1
(2 - 0)
2 - 21.504.005.300.9210.90T
ECU D126-05-243 - 0
(2 - 0)
1 - 21.593.604.650.840.750.98T
ECU D123-05-242 - 0
(1 - 0)
6 - 32.263.352.771.020.250.80X
ECU D119-05-240 - 1
(0 - 1)
3 - 34.653.601.590.98-0.750.84X
CON CLA17-05-240 - 0
(0 - 0)
8 - 51.334.407.200.861.250.96X
ECU D112-05-241 - 1
(0 - 1)
5 - 51.863.403.500.860.50.96X
CON CLA08-05-243 - 1
(2 - 0)
5 - 51.823.353.950.820.51.00T
ECU D104-05-241 - 3
(0 - 1)
3 - 53.403.251.930.89-0.50.93T
ECU D102-05-240 - 1
(0 - 0)
2 - 51.743.503.800.960.750.86X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Red Bull BragantinoSo sánh số liệuBarcelona SC(ECU)
  • 14Tổng số ghi bàn14
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.4
  • 14Tổng số mất bàn7
  • 1.4Trung bình mất bàn0.7
  • 40.0%TL thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Red Bull Bragantino
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem7XemXem4XemXem5XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
612316.7%Xem466.7%116.7%Xem
Barcelona SC(ECU)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Red Bull Bragantino
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem1XemXem6.2%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem0XemXem0%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem11.1%XemXem
631250.0%Xem466.7%116.7%Xem
Barcelona SC(ECU)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem26.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem
640266.7%Xem116.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Red Bull Bragantino
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1221054
Chủ0120041
Khách1101013
Barcelona SC(ECU)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Red Bull Bragantino
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300000111
Chủ300000000
Khách000000111
Barcelona SC(ECU)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Red Bull Bragantino
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2110110021
Chủ2010110000
Khách0100000021
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1110100001
Chủ1010100000
Khách0100000001
Barcelona SC(ECU)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Red Bull Bragantino
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D127-07-2024KháchVasco da Gama4 ngày
BRA D127-07-2024ChủFluminense RJ4 ngày
BRA D103-08-2024KháchCorinthians Paulista (SP)11 ngày
Barcelona SC(ECU)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D104-08-2024KháchSC Imbabura12 ngày
ECU D111-08-2024ChủIndependiente Jose Teran19 ngày
ECU D118-08-2024KháchOrense SC26 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Red Bull Bragantino
Chấn thương
Án treo giò
Barcelona SC(ECU)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    2
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [6] 60.00%thắng 1 bàn 0.00% [0]
  • [2] 20.00%Hòa50.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn 50.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Red Bull Bragantino VS Barcelona SC(ECU) ngày 25-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues