[BRA Paulista Women's League-] Santos (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 18 | 6 | 33.3% |
[BRA Paulista Women's League-] Bragantino (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | 5 | 16.7% |
Santos (w) |
Chủ - Khách |
---|
Santos (W)Bragantino (W) |
Bragantino (W)Santos (W) |
Santos (W)Bragantino (W) |
Santos (W)Bragantino (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Brazil W L | 29-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 1 | B | ||||||||
BRA SPWL | 30-08-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | 3.65 | 3.60 | 1.67 | H | 0.83 | -0.75 | 0.87 | B | X |
BRA SPWL | 02-11-22 | 3 - 1 (2 - 1) | 7 - 4 | 1.72 | 3.75 | 3.35 | T | 0.92 | 0.75 | 0.78 | T | T |
Brazil W L | 19-06-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 4 | 1.32 | 4.55 | 5.70 | H | 0.73 | 1.25 | 0.97 | T | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Santos (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA SPWL | 25-05-24 | 8 - 1 (3 - 1) | 14 - 1 | T | ||||||||
BRA SPWL | 22-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 0 - 9 | T | ||||||||
Brazil W L | 17-05-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 7 - 2 | B | ||||||||
Brazil W L | 11-05-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 8 - 2 | B | ||||||||
Brazil W L | 03-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | B | ||||||||
Brazil W L | 29-04-24 | 7 - 0 (3 - 0) | 0 - 1 | B | ||||||||
Brazil W L | 20-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 8 - 2 | T | ||||||||
Brazil W L | 12-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 4 | B | ||||||||
Brazil W L | 29-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 1 | B | ||||||||
Brazil W L | 24-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bragantino (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA SPWL | 25-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
BRA SPWL | 21-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
Brazil W L | 11-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | |||||||||
Brazil W L | 05-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
Brazil W L | 02-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | |||||||||
Brazil W L | 28-04-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 4 | |||||||||
Brazil W L | 22-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | |||||||||
Brazil W L | 15-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 4 | |||||||||
Brazil W L | 29-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 1 | B | ||||||||
Brazil W L | 25-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Santos (w) |
Santos (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Brazil W L | 12-06-2024 | Khách | Ferroviaria SP (W) | 1 ngày |
Brazil W L | 22-06-2024 | Chủ | Botafogo RJ(W) | 11 ngày |
Brazil W L | 26-06-2024 | Khách | Internacional(W) | 15 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Brazil W L | 12-06-2024 | Khách | SC Corinthians Paulista (W) | 1 ngày |
Brazil W L | 22-06-2024 | Khách | Fluminense RJ (W) | 11 ngày |
Brazil W L | 26-06-2024 | Chủ | Cruzeiro MG (W) | 15 ngày |