So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Servette
ChủHòaKhách
Young Boys
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ServetteSo Sánh Sức MạnhYoung Boys
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu30%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWI Super League-3] Servette
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
331698533857348.5%
171043321834358.8%
16655212023337.5%
6312651050.0%
[SWI Super League-1] Young Boys
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
331986673265157.6%
161321441141181.3%
17665232124235.3%
64111361366.7%

Thành tích đối đầu

Servette            
Chủ - Khách
Young BoysServette
Young BoysServette
ServetteYoung Boys
Young BoysServette
ServetteYoung Boys
ServetteYoung Boys
Young BoysServette
Young BoysServette
ServetteYoung Boys
Young BoysServette
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SUI SL25-02-240 - 1
(0 - 1)
6 - 92.083.852.95T0.860.251.02TX
SUI SL03-12-231 - 1
(0 - 1)
8 - 32.083.952.89H0.870.251.01TX
SUI SL03-09-230 - 1
(0 - 1)
2 - 92.763.652.25B0.85-0.251.03BX
SUI SL22-04-236 - 1
(4 - 0)
6 - 11.524.455.00B0.9010.98BT
SUI SL01-04-232 - 1
(0 - 1)
5 - 93.053.802.05T0.83-0.51.05TH
SUI SL06-11-220 - 0
(0 - 0)
4 - 33.253.851.96H0.92-0.50.96BX
SUI SL14-08-223 - 0
(1 - 0)
4 - 11.554.404.90B0.9510.93BH
SUI SL23-04-223 - 1
(2 - 0)
5 - 41.604.154.70B1.0610.82BT
SUI SL01-03-221 - 0
(1 - 0)
3 - 53.153.702.03T0.85-0.51.03TX
INT CF12-01-224 - 2
(3 - 2)
5 - 71.514.504.20B0.8810.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Servette            
Chủ - Khách
St. GallenServette
ServetteWinterthur
WinterthurServette
ServetteGrasshopper
BaselServette
ServetteFC Zurich
ServetteStade Ouchy
WinterthurServette
LuzernServette
FC Viktoria PlzenServette
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SUI SL12-05-241 - 1
(1 - 1)
6 - 52.333.902.54H0.8601.02HX
SUI SL04-05-242 - 1
(2 - 0)
10 - 11.534.305.10T0.9310.95TT
SUI Cup28-04-240 - 1
(0 - 0)
4 - 72.823.402.31T0.82-0.251.06TX
SUI SL20-04-241 - 0
(1 - 0)
4 - 31.494.405.40T0.8611.02TX
SUI SL14-04-242 - 1
(2 - 0)
2 - 73.103.652.07B1.05-0.250.83BT
SUI SL06-04-240 - 1
(0 - 1)
9 - 51.903.653.60B0.900.50.98BX
SUI SL03-04-241 - 2
(0 - 1)
9 - 01.295.508.10B0.851.51.03TX
SUI SL30-03-241 - 0
(0 - 0)
1 - 103.253.751.97B0.91-0.50.97BX
SUI SL17-03-242 - 2
(1 - 2)
8 - 62.553.652.41H1.0000.88HT
UEFA ECL14-03-240 - 0
(0 - 0)
5 - 61.793.604.10H1.030.750.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Young Boys            
Chủ - Khách
Young BoysLugano
FC ZurichYoung Boys
WinterthurYoung Boys
Young BoysLuzern
St. GallenYoung Boys
Young BoysGrasshopper
YverdonYoung Boys
Lausanne SportsYoung Boys
Young BoysBasel
FC ZurichYoung Boys
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SUI SL11-05-240 - 1
(0 - 1)
6 - 02.083.852.930.860.251.02X
SUI SL05-05-240 - 2
(0 - 1)
7 - 22.533.652.420.9800.90X
SUI SL21-04-241 - 2
(0 - 0)
5 - 83.003.852.050.83-0.51.05H
SUI SL14-04-244 - 2
(1 - 2)
7 - 71.884.003.350.880.51.00T
SUI SL07-04-242 - 2
(1 - 0)
9 - 32.313.852.570.8401.04T
SUI SL04-04-243 - 0
(3 - 0)
2 - 81.554.354.900.9610.92H
SUI SL01-04-240 - 0
(0 - 0)
2 - 84.454.351.600.84-11.04X
SUI SL17-03-242 - 0
(2 - 0)
6 - 72.703.852.230.85-0.251.03X
SUI SL10-03-245 - 1
(3 - 0)
3 - 81.813.803.751.040.750.84T
SUI SL03-03-241 - 0
(1 - 0)
6 - 82.483.652.480.9400.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

ServetteSo sánh số liệuYoung Boys
  • 9Tổng số ghi bàn18
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.8
  • 10Tổng số mất bàn10
  • 1.0Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%TL thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Servette
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
35XemXem15XemXem6XemXem14XemXem42.9%XemXem14XemXem40%XemXem19XemXem54.3%XemXem
18XemXem8XemXem3XemXem7XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem
17XemXem7XemXem3XemXem7XemXem41.2%XemXem5XemXem29.4%XemXem11XemXem64.7%XemXem
60330.0%Xem233.3%466.7%Xem
Young Boys
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
35XemXem16XemXem3XemXem16XemXem45.7%XemXem12XemXem34.3%XemXem19XemXem54.3%XemXem
17XemXem9XemXem1XemXem7XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem9XemXem52.9%XemXem
18XemXem7XemXem2XemXem9XemXem38.9%XemXem6XemXem33.3%XemXem10XemXem55.6%XemXem
641166.7%Xem233.3%233.3%Xem
Servette
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
35XemXem15XemXem2XemXem18XemXem42.9%XemXem14XemXem40%XemXem18XemXem51.4%XemXem
18XemXem7XemXem0XemXem11XemXem38.9%XemXem6XemXem33.3%XemXem9XemXem50%XemXem
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
Young Boys
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
35XemXem15XemXem3XemXem17XemXem42.9%XemXem14XemXem40%XemXem20XemXem57.1%XemXem
17XemXem8XemXem0XemXem9XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
18XemXem7XemXem3XemXem8XemXem38.9%XemXem5XemXem27.8%XemXem12XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Servette
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0110030
Chủ0010020
Khách0100010
Young Boys
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1010011
Chủ1000000
Khách0010011
Chi tiết về HT/FT
Servette
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100010000
Chủ100000000
Khách000010000
Young Boys
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000001
Chủ000000001
Khách100000000
Thời gian ghi bàn thắng
Servette
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2010000000
Chủ2000000000
Khách0010000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1010000000
Chủ1000000000
Khách0010000000
Young Boys
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000101000
Chủ0000000000
Khách0000101000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000100000
Chủ0000000000
Khách0000100000
3 trận sắp tới
Servette
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SUI SL25-05-2024KháchLugano5 ngày
SUI Cup02-06-2024ChủLugano13 ngày
Young Boys
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SUI SL25-05-2024ChủWinterthur5 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Servette
Chấn thương
Án treo giò
Young Boys
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 48.5%Thắng57.6% [19]
  • [9] 27.3%Hòa24.2% [19]
  • [8] 24.2%Bại18.2% [6]
  • Chủ/Khách
  • [10] 30.3%Thắng18.2% [6]
  • [4] 12.1%Hòa18.2% [6]
  • [3] 9.1%Bại15.2% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    53 
  • Bị ghi
    38 
  • TB được điểm
    1.61 
  • TB mất điểm
    1.15 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    32 
  • Bị ghi
    18 
  • TB được điểm
    0.97 
  • TB mất điểm
    0.55 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    67
  • Bị ghi
    32
  • TB được điểm
    2.03
  • TB mất điểm
    0.97
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    44
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn 20.00% [2]
  • [1] 10.00%Hòa20.00% [2]
  • [6] 60.00%Mất 1 bàn 10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Servette VS Young Boys ngày 20-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues