So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.05
1.5
0.83
0.93
3
0.93
1.36
5.00
6.90
Live
1.05
1.25
0.82
0.87
3
1.00
1.41
4.75
6.10
Run
7.69
0.25
0.01
6.25
3.5
0.04
1.01
15.50
36.00
BET365Sớm
1.07
1.5
0.83
0.93
3
0.93
1.36
5.00
7.50
Live
1.05
1.25
0.80
0.90
3
0.95
1.42
4.75
6.50
Run
0.57
0
1.45
7.75
3.5
0.07
1.02
19.00
501.00
Mansion88Sớm
0.87
1.25
1.01
0.98
3
0.88
1.37
4.80
7.10
Live
1.13
1.25
0.80
0.88
3
1.02
1.49
4.60
6.20
Run
5.55
0.25
0.10
6.66
3.5
0.08
1.03
9.60
300.00
188betSớm
1.06
1.5
0.84
0.94
3
0.94
1.36
5.00
6.90
Live
0.81
1
1.12
0.89
3
1.00
1.48
4.50
5.40
Run
8.33
0.25
0.02
6.66
3.5
0.05
1.02
13.00
36.00
SbobetSớm
0.88
1.25
1.00
1.01
3
0.85
1.34
4.42
6.50
Live
0.85
1
1.07
0.99
3
0.91
1.49
4.49
5.80
Run
0.58
0
1.51
6.66
3.5
0.07
1.05
8.20
280.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Copenhagen
ChủHòaKhách
Randers FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC CopenhagenSo Sánh Sức MạnhRanders FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu17%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN Superliga-3] FC Copenhagen
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
221435452345363.6%
1171322922363.6%
11722231423263.6%
63121391050.0%
[DEN Superliga-10] Randers FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
225892337231022.7%
11344101613927.3%
11245132110818.2%
622256833.3%

Thành tích đối đầu

FC Copenhagen            
Chủ - Khách
Randers FCFC Copenhagen
FC CopenhagenRanders FC
FC CopenhagenRanders FC
Randers FCFC Copenhagen
Randers FCFC Copenhagen
FC CopenhagenRanders FC
Randers FCFC Copenhagen
FC CopenhagenRanders FC
FC CopenhagenRanders FC
Randers FCFC Copenhagen
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN SASL05-11-232 - 4
(1 - 1)
10 - 63.653.851.83T0.83-0.751.05TT
DEN SASL05-08-234 - 0
(3 - 0)
7 - 41.354.957.20T1.051.50.83TT
DEN SASL04-06-231 - 1
(0 - 1)
11 - 51.364.956.90H0.831.251.05TX
DEN SASL10-04-231 - 0
(0 - 0)
6 - 63.153.702.03B0.85-0.51.03BX
DEN SASL29-10-220 - 2
(0 - 0)
7 - 13.103.602.09T1.02-0.250.86TX
DEN SASL12-08-221 - 3
(0 - 0)
7 - 41.504.355.40B0.8811.00BT
DEN SASL15-05-220 - 2
(0 - 0)
2 - 53.253.302.03T0.85-0.51.03TX
DEN SASL24-04-220 - 1
(0 - 0)
1 - 31.614.255.10B1.0410.84HX
DEN SASL04-03-223 - 0
(1 - 0)
7 - 51.723.954.65T0.930.750.95TT
DEN SASL12-09-210 - 2
(0 - 1)
7 - 33.103.502.27T0.90-0.250.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

FC Copenhagen            
Chủ - Khách
FC CopenhagenNordsjaelland
Aarhus AGFFC Copenhagen
FC CopenhagenMidtjylland
Brondby IFFC Copenhagen
SilkeborgFC Copenhagen
FC CopenhagenAarhus AGF
FC CopenhagenSilkeborg
MidtjyllandFC Copenhagen
NordsjaellandFC Copenhagen
FC CopenhagenBrondby IF
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN SASL26-05-241 - 1
(1 - 0)
3 - 61.883.853.50H0.880.51.00TX
DEN SASL21-05-243 - 2
(3 - 1)
6 - 36.104.351.45B1.08-10.80BT
DEN SASL16-05-241 - 2
(0 - 2)
8 - 01.753.854.00B1.030.750.85BT
DEN SASL12-05-241 - 3
(1 - 1)
9 - 42.953.402.23T0.91-0.250.97TT
DEN SASL05-05-240 - 3
(0 - 2)
8 - 54.904.151.58T0.85-11.03TT
DEN SASL28-04-243 - 2
(0 - 0)
4 - 41.454.306.30T1.081.250.80TT
DEN SASL21-04-242 - 0
(1 - 0)
1 - 11.384.906.50T0.881.251.00TX
DEN SASL14-04-242 - 2
(2 - 1)
9 - 82.613.452.45H1.0000.88HT
DEN SASL07-04-242 - 1
(2 - 0)
12 - 42.693.702.29B0.83-0.251.05BT
DEN SASL01-04-241 - 2
(1 - 0)
7 - 31.933.603.55B0.930.50.95BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 80%

Randers FC            
Chủ - Khách
Randers FCVejle
Odense BKRanders FC
Randers FCViborg
Randers FCHvidovre IF
LyngbyRanders FC
ViborgRanders FC
Randers FCOdense BK
VejleRanders FC
Hvidovre IFRanders FC
Randers FCLyngby
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN SASL25-05-241 - 0
(0 - 0)
10 - 61.803.703.951.020.750.86X
DEN SASL19-05-242 - 0
(1 - 0)
3 - 52.823.602.230.88-0.251.00X
DEN SASL15-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 22.253.602.811.000.250.88X
DEN SASL12-05-242 - 2
(2 - 1)
4 - 51.474.505.601.081.250.80T
DEN SASL05-05-242 - 1
(0 - 0)
2 - 13.303.502.030.85-0.51.03T
DEN SASL28-04-240 - 0
(0 - 0)
7 - 82.433.602.570.8801.00X
DEN SASL19-04-242 - 2
(0 - 0)
2 - 61.983.553.400.980.50.90T
DEN SASL14-04-241 - 2
(0 - 1)
6 - 42.863.152.421.1100.78T
DEN SASL07-04-241 - 3
(0 - 2)
0 - 33.853.751.810.84-0.751.04T
DEN SASL31-03-246 - 2
(3 - 1)
4 - 81.943.503.550.940.50.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

FC CopenhagenSo sánh số liệuRanders FC
  • 19Tổng số ghi bàn18
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.8
  • 15Tổng số mất bàn12
  • 1.5Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%TL thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Copenhagen
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem15XemXem2XemXem15XemXem46.9%XemXem19XemXem59.4%XemXem10XemXem31.2%XemXem
16XemXem6XemXem0XemXem10XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem6XemXem37.5%XemXem
16XemXem9XemXem2XemXem5XemXem56.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem4XemXem25%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Randers FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem16XemXem1XemXem15XemXem50%XemXem18XemXem56.2%XemXem14XemXem43.8%XemXem
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem11XemXem68.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
FC Copenhagen
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem14XemXem3XemXem15XemXem43.8%XemXem14XemXem43.8%XemXem14XemXem43.8%XemXem
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem6XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
16XemXem6XemXem3XemXem7XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem5XemXem31.2%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Randers FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem14XemXem4XemXem14XemXem43.8%XemXem11XemXem34.4%XemXem14XemXem43.8%XemXem
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem31.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
16XemXem6XemXem3XemXem7XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
FC Copenhagen
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng04330811
Chủ0311035
Khách0122056
Randers FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
FC Copenhagen
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng211200013
Chủ111100001
Khách100100012
Randers FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
FC Copenhagen
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1212212116
Chủ0001201103
Khách1211011013
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1202211001
Chủ0001201001
Khách1201010000
Randers FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
FC Copenhagen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Randers FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Randers FC
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 63.6%Thắng22.7% [5]
  • [3] 13.6%Hòa36.4% [5]
  • [5] 22.7%Bại40.9% [9]
  • Chủ/Khách
  • [7] 31.8%Thắng9.1% [2]
  • [1] 4.5%Hòa18.2% [4]
  • [3] 13.6%Bại22.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    45 
  • Bị ghi
    23 
  • TB được điểm
    2.05 
  • TB mất điểm
    1.05 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.41 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bị ghi
    37
  • TB được điểm
    1.05
  • TB mất điểm
    1.68
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    16
  • TB được điểm
    0.45
  • TB mất điểm
    0.73
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn 27.27% [3]
  • [2] 20.00%Hòa27.27% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn 18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

FC Copenhagen VS Randers FC ngày 01-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues