Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[MAU Ligue 1-4] ASC Gendrim |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 10 | 8 | 8 | 23 | 25 | 38 | 4 | 38.5% |
13 | 5 | 4 | 4 | 13 | 14 | 19 | 5 | 38.5% |
13 | 5 | 4 | 4 | 10 | 11 | 19 | 4 | 38.5% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 11 | 4 | 16.7% |
[MAU Ligue 1-12] ASC Snim |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 5 | 11 | 10 | 22 | 34 | 26 | 12 | 19.2% |
13 | 2 | 5 | 6 | 11 | 17 | 11 | 13 | 15.4% |
13 | 3 | 6 | 4 | 11 | 17 | 15 | 8 | 23.1% |
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 8 | 6 | 16.7% |
ASC Gendrim |
Chủ - Khách |
---|
ASC GendrimASC Snim |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAU D1 | 10-03-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ASC Gendrim |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAU D1 | 27-04-24 | 2 - 5 (0 - 2) | 6 - 5 | B | ||||||||
MAU D1 | 14-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | B | ||||||||
MAU D1 | 07-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 1 | B | ||||||||
MAU D1 | 10-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 9 | T | ||||||||
MAU D1 | 03-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | B | ||||||||
MAU D1 | 25-02-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | H | ||||||||
MAU D1 | 16-02-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | H | ||||||||
MAU D1 | 31-12-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | T | ||||||||
MAU D1 | 22-12-23 | 1 - 2 (1 - 2) | 10 - 0 | B | ||||||||
MAU D1 | 11-12-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ASC Snim |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAU D1 | 28-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | |||||||||
MAU D1 | 05-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | |||||||||
MAU D1 | 31-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 3 | |||||||||
MAU D1 | 12-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 8 | |||||||||
MAU D1 | 18-02-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | |||||||||
MAU D1 | 13-02-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
MAU D1 | 31-12-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | |||||||||
MAU D1 | 23-12-23 | 4 - 1 (3 - 1) | 5 - 6 | |||||||||
MAU D1 | 10-12-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
MAU D1 | 04-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ASC Gendrim |
ASC Gendrim |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|