Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[AUS-W State League 1-] Kingsley Westside |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 18 | 0 | 0.0% |
[AUS-W State League 1-] Willip |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | 7 | 33.3% |
Kingsley Westside |
Chủ - Khách |
---|
WillipKingsley Westside |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS FWD1 | 03-02-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Kingsley Westside |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAUS D2 | 04-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
A FFA Cup | 25-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | B | ||||||||
WAUS D2 | 19-04-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 2 - 3 | B | ||||||||
WAUS D2 | 13-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
WAUS D2 | 30-03-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 4 - 3 | B | ||||||||
WAUS D2 | 23-03-24 | 4 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | 2.10 | 3.75 | 2.65 | B | 0.92 | 0.25 | 0.84 | B | T |
AUS FWD1 | 18-02-24 | 2 - 4 (1 - 3) | 9 - 3 | 3.85 | 4.45 | 1.57 | B | 0.80 | -1 | 0.96 | B | T |
AUS FWD1 | 10-02-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 5 | T | ||||||||
AUS FWD1 | 04-02-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
A FFA Cup | 22-04-23 | 3 - 4 (1 - 4) | 5 - 10 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Willip |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
A FFA Cup | 11-05-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 0 - 4 | |||||||||
WAUS D2 | 04-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 3 | |||||||||
A FFA Cup | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 6 | 2.19 | 3.65 | 2.57 | 1.02 | 0.25 | 0.80 | X | ||
WAUS D2 | 20-04-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 6 - 4 | |||||||||
WAUS D2 | 13-04-24 | 4 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
WAUS D2 | 07-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | 2.25 | 3.95 | 2.36 | 0.86 | 0 | 0.96 | X | ||
WAUS D2 | 30-03-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 4 - 4 | |||||||||
AUS FWD1 | 11-02-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
AUS FWD1 | 04-02-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 3 | 2.30 | 3.85 | 2.20 | 0.90 | 0 | 0.80 | T | ||
WAUS D2 | 26-08-23 | 2 - 1 (2 - 1) | 10 - 4 | 1.64 | 4.10 | 3.80 | 0.84 | 0.75 | 0.92 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%
Kingsley Westside |
Kingsley Westside |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|