So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

AS Monaco
ChủHòaKhách
FC Nantes
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AS MonacoSo Sánh Sức MạnhFC Nantes
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 40%So Sánh Đối Đầu10%
  • Tất cả
  • 5T 5H 0B
    0T 5H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 1-2] AS Monaco
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
342077684267258.8%
171034301433458.8%
171043382834258.8%
65011561583.3%
[FRA Ligue 1-14] FC Nantes
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3496193055331426.5%
1733111730121717.6%
176381325211035.3%
622258833.3%

Thành tích đối đầu

AS Monaco            
Chủ - Khách
NantesMonaco
NantesMonaco
MonacoNantes
NantesMonaco
NantesMonaco
MonacoNantes
NantesMonaco
MonacoNantes
NantesMonaco
MonacoNantes
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FRA D125-08-233 - 3
(2 - 1)
1 - 103.203.652.03H0.85-0.51.03BT
FRA D109-04-232 - 2
(0 - 2)
6 - 83.353.601.98H0.90-0.50.98BT
FRA D102-10-224 - 1
(3 - 0)
7 - 71.544.555.40T0.9010.98TT
FRAC02-03-222 - 2
(1 - 1)
5 - 63.503.302.04H0.84-0.51.04BT
FRA D109-01-220 - 0
(0 - 0)
5 - 23.303.402.21H0.96-0.250.92BX
FRA D106-08-211 - 1
(1 - 1)
5 - 21.434.355.70H1.051.250.83TX
FRA D131-01-211 - 2
(0 - 1)
2 - 83.703.601.89T0.99-0.50.89TT
FRA D113-09-202 - 1
(1 - 0)
9 - 41.803.753.85T1.030.750.85TT
FRA D125-10-190 - 1
(0 - 1)
5 - 32.453.352.67T0.8501.03TX
FRA D116-02-191 - 0
(1 - 0)
2 - 32.173.253.00T0.910.250.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 5 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

AS Monaco            
Chủ - Khách
MonacoClermont
LyonMonaco
MonacoLille
Stade BrestoisMonaco
MonacoRennes
MetzMonaco
MonacoLorient
StrasbourgMonaco
MonacoParis Saint Germain (PSG)
LensMonaco
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FRA D104-05-244 - 1
(2 - 1)
4 - 41.325.808.20T0.871.51.01TT
FRA D128-04-243 - 2
(2 - 1)
3 - 32.493.852.58B0.9100.97BT
FRA D124-04-241 - 0
(0 - 0)
7 - 52.193.753.05T0.940.250.94TX
FRA D121-04-240 - 2
(0 - 1)
7 - 42.523.602.68T0.8801.00TX
FRA D107-04-241 - 0
(1 - 0)
6 - 31.864.053.75T0.860.51.02TX
FRA D130-03-242 - 5
(0 - 3)
5 - 55.304.201.60T0.84-11.04TT
FRA D117-03-242 - 2
(1 - 1)
10 - 81.405.007.10H0.881.251.00TT
FRA D110-03-240 - 1
(0 - 0)
5 - 83.203.852.09T1.03-0.250.85TX
FRA D101-03-240 - 0
(0 - 0)
5 - 63.204.102.03H0.85-0.51.03BX
FRA D125-02-242 - 3
(1 - 2)
9 - 32.343.802.78T1.060.250.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

FC Nantes            
Chủ - Khách
Stade BrestoisNantes
MontpellierNantes
NantesRennes
Le HavreNantes
NantesLyon
NiceNantes
NantesStrasbourg
MarseilleNantes
NantesMetz
LorientNantes
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FRA D104-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 01.743.804.750.980.750.90X
FRA D126-04-241 - 1
(1 - 1)
3 - 61.953.753.700.950.50.93X
FRA D120-04-240 - 3
(0 - 0)
3 - 72.953.352.420.80-0.251.08T
FRA D114-04-240 - 1
(0 - 0)
6 - 72.503.103.051.120.250.77X
FRA D107-04-241 - 3
(1 - 0)
5 - 53.053.552.260.90-0.250.98T
FRA D131-03-241 - 2
(0 - 1)
9 - 31.613.756.100.790.751.09T
FRA D116-03-241 - 3
(1 - 1)
4 - 52.383.402.971.060.250.82T
FRA D110-03-242 - 0
(1 - 0)
2 - 81.574.155.701.0010.88X
FRA D103-03-240 - 2
(0 - 0)
10 - 31.853.554.400.850.51.03X
FRA D124-02-240 - 1
(0 - 0)
3 - 82.503.452.780.8401.04X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

AS MonacoSo sánh số liệuFC Nantes
  • 21Tổng số ghi bàn7
  • 2.1Trung bình ghi bàn0.7
  • 10Tổng số mất bàn15
  • 1.0Trung bình mất bàn1.5
  • 70.0%TL thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

AS Monaco
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem19XemXem0XemXem13XemXem59.4%XemXem16XemXem50%XemXem13XemXem40.6%XemXem
16XemXem9XemXem0XemXem7XemXem56.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem
16XemXem10XemXem0XemXem6XemXem62.5%XemXem11XemXem68.8%XemXem4XemXem25%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
FC Nantes
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem15XemXem0XemXem17XemXem46.9%XemXem13XemXem40.6%XemXem19XemXem59.4%XemXem
16XemXem5XemXem0XemXem11XemXem31.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
16XemXem10XemXem0XemXem6XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
AS Monaco
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem14XemXem4XemXem14XemXem43.8%XemXem17XemXem53.1%XemXem14XemXem43.8%XemXem
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem11XemXem68.8%XemXem4XemXem25%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem
FC Nantes
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem18XemXem7XemXem7XemXem56.2%XemXem8XemXem25%XemXem16XemXem50%XemXem
16XemXem8XemXem5XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem25%XemXem7XemXem43.8%XemXem
16XemXem10XemXem2XemXem4XemXem62.5%XemXem4XemXem25%XemXem9XemXem56.2%XemXem
642066.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
AS Monaco
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng5611733131
Chủ354311313
Khách217421818
FC Nantes
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng13134111415
Chủ7611197
Khách6730058
Chi tiết về HT/FT
AS Monaco
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng1210652015
Chủ600332002
Khách610320013
FC Nantes
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng4125510005
Chủ212127001
Khách200433004
Thời gian ghi bàn thắng
AS Monaco
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng6794569547
Chủ2343126302
Khách4451443245
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng5671221210
Chủ2330120200
Khách3341101010
FC Nantes
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3512364023
Chủ1312231012
Khách2200133011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3412341001
Chủ1212210000
Khách2200131001
3 trận sắp tới
AS Monaco
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FC Nantes
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [20] 58.8%Thắng26.5% [9]
  • [7] 20.6%Hòa17.6% [9]
  • [7] 20.6%Bại55.9% [19]
  • Chủ/Khách
  • [10] 29.4%Thắng17.6% [6]
  • [3] 8.8%Hòa8.8% [3]
  • [4] 11.8%Bại23.5% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    68 
  • Bị ghi
    42 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.24 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    30 
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.41 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    15 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bị ghi
    55
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    1.62
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bị ghi
    30
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.88
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 50.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn 18.18% [2]
  • [1] 10.00%Hòa18.18% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn 9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 54.55% [6]

AS Monaco VS FC Nantes ngày 20-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues