Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[HUN NBⅡ-] FC Ajka |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 2 | 10 | 50.0% |
[HUN NBⅡ-] Budapest Honved FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 4 | 9 | 50.0% |
FC Ajka |
Chủ - Khách |
---|
Budapest HonvedFC Ajka |
Budapest HonvedFC Ajka |
Budapest HonvedFC Ajka |
Budapest HonvedFC Ajka |
FC AjkaBudapest Honved |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-01-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
HUN D2E | 12-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | B | ||||||||
INT CF | 01-07-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | B | ||||||||
INT CF | 26-06-21 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 22-07-20 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 3 | H |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
FC Ajka |
Chủ - Khách |
---|
FC AjkaNyiregyhaza |
Kozarmisleny SEFC Ajka |
FC AjkaCsakvari TK |
BVSC ZugloFC Ajka |
FC AjkaGyirmot SE |
FC AjkaBodajk FC Siofok |
Bodajk FC SiofokFC Ajka |
VasasFC Ajka |
FC AjkaKazincbarcika |
Pecsi MFCFC Ajka |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 29-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 3.15 | 3.20 | 2.04 | T | 1.03 | -0.25 | 0.79 | T | X |
HUN D2E | 21-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | B | ||||||||
HUN D2E | 14-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | B | ||||||||
HUN D2E | 07-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | T | ||||||||
HUN D2E | 31-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | 2.28 | 3.30 | 2.66 | T | 1.07 | 0.25 | 0.77 | T | X |
INT CF | 23-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
HUN D2E | 17-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | H | ||||||||
HUN D2E | 10-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | H | ||||||||
HUN D2E | 03-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | T | ||||||||
HUN D2E | 25-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
Budapest Honved FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 28-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
HUN D2E | 21-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | 1.80 | 3.30 | 4.15 | 0.80 | 0.5 | 1.04 | T | ||
HUN D2E | 14-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 4 | |||||||||
HUN D2E | 07-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | |||||||||
HUN D2E | 31-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | 2.37 | 3.30 | 2.52 | 0.86 | 0 | 0.98 | X | ||
HUN D2E | 17-03-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 6 - 1 | |||||||||
HUN D2E | 11-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 5 | 1.70 | 3.40 | 4.20 | 0.91 | 0.75 | 0.91 | X | ||
HUN D2E | 03-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
HUN D2E | 25-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
HUN D2E | 18-02-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
FC Ajka |
FC Ajka |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 6 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 4 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 3 | 0 | 1 | 4 | 8 |
Chủ | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 4 | 7 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 1 | 2 | 4 | 1 | 4 | 5 | 1 | 4 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 3 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 2 | 4 | 1 | 3 | 3 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 5 | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 3 | 5 |
Chủ | 3 | 1 | 3 | 4 | 0 | 2 | 3 | 4 | 1 | 3 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 2 | 5 | 3 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 3 | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 19-05-2024 | Khách | Szombathelyi Haladas | 7 ngày |
HUN D2E | 26-05-2024 | Chủ | Gyori ETO | 14 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 19-05-2024 | Chủ | Gyirmot SE | 7 ngày |
HUN D2E | 26-05-2024 | Khách | BVSC Zuglo | 14 ngày |