So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.85
2
0.91
0.96
3.25
0.80
1.14
6.40
11.50
Live
0.94
1.75
0.88
0.94
3
0.86
1.19
5.40
10.50
Run
4.34
0.25
0.05
4.76
1.5
0.01
1.01
13.00
17.00
BET365Sớm
0.90
2
0.95
1.00
3.25
0.85
1.17
7.00
13.00
Live
0.92
1.75
0.92
0.97
3
0.87
1.25
6.50
9.50
Run
0.25
0
2.90
6.25
1.5
0.10
1.00
41.00
501.00
Mansion88Sớm
0.80
1.75
0.96
0.88
3
0.88
1.14
6.90
9.80
Live
0.89
1.75
0.95
0.95
3
0.87
1.20
5.30
10.00
Run
0.21
0
2.70
5.88
1.5
0.07
1.05
6.10
130.00
188betSớm
0.86
2
0.92
0.97
3.25
0.81
1.14
6.40
11.50
Live
0.97
1.75
0.87
0.99
3
0.83
1.19
5.40
10.50
Run
5.00
0.25
0.04
5.00
1.5
0.02
1.01
13.00
17.00
SbobetSớm
0.86
2
0.90
0.66
3
1.11
1.15
5.70
9.00
Live
0.90
1.75
0.94
0.89
3
0.93
1.22
5.40
8.60
Run
2.85
0.25
0.19
4.54
1.5
0.08
1.01
8.00
110.00

Bên nào sẽ thắng?

South Korea
ChủHòaKhách
China
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
South KoreaSo Sánh Sức MạnhChina
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 36%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA World Cup qualification (AFC)-] South Korea
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6231135933.3%
[FIFA World Cup qualification (AFC)-] China
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
614175716.7%

Thành tích đối đầu

South Korea            
Chủ - Khách
ChinaSouth Korea
ChinaSouth Korea
South KoreaChina
South KoreaChina
South KoreaChina
ChinaSouth Korea
South KoreaChina
ChinaSouth Korea
South KoreaChina
ChinaSouth Korea
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL21-11-230 - 3
(0 - 2)
0 - 49.305.201.17T0.85-1.750.85TT
EASTC20-07-220 - 3
(0 - 1)
0 - 914.006.901.07T0.85-2.250.85TH
EASTC15-12-191 - 0
(1 - 0)
5 - 01.474.005.90T0.8811.00TX
AFC16-01-192 - 0
(1 - 0)
7 - 41.653.704.90T0.850.750.97TX
EASTC09-12-172 - 2
(2 - 1)
8 - 51.773.254.40H0.800.51.08TT
FIFA WCQL23-03-171 - 0
(1 - 0)
6 - 63.103.152.08B0.97-0.250.85BX
FIFA WCQL01-09-163 - 2
(1 - 0)
1 - 51.433.956.70T0.8311.05TT
EASTC02-08-150 - 2
(0 - 1)
0 - 52.303.202.80T1.030.250.85TX
EASTC24-07-130 - 0
(0 - 0)
- 1.603.405.50H0.850.751.03TX
EASTC10-02-103 - 0
(2 - 0)
- 4.703.401.70B1.06-0.50.76BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

South Korea            
Chủ - Khách
SingaporeSouth Korea
ThailandSouth Korea
South KoreaThailand
JordanSouth Korea
AustraliaSouth Korea
Saudi ArabiaSouth Korea
South KoreaMalaysia
JordanSouth Korea
South KoreaBahrain
IraqSouth Korea
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL06-06-240 - 7
(0 - 2)
1 - 816.5013.501.01T0.81-4.750.95TT
FIFA WCQL26-03-240 - 3
(0 - 1)
5 - 27.904.751.28T0.83-1.50.93TT
FIFA WCQL21-03-241 - 1
(1 - 0)
13 - 41.077.7016.50H0.802.250.96TX
AFC06-02-242 - 0
(0 - 0)
5 - 64.453.451.76B0.82-0.751.00BX
AFC02-02-241 - 1
(1 - 0)
2 - 63.153.102.26H0.86-0.250.96BH
AFC30-01-241 - 1
(0 - 0)
4 - 93.453.301.90H0.92-0.50.90BX
AFC25-01-243 - 3
(1 - 0)
20 - 01.078.1016.50H0.972.50.85TT
AFC20-01-242 - 2
(2 - 1)
6 - 311.506.101.11H0.90-20.80BT
AFC15-01-243 - 1
(1 - 0)
4 - 11.125.8011.50T0.9020.80TT
INT FRL06-01-240 - 1
(0 - 1)
4 - 55.703.601.50T0.84-10.92HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

China            
Chủ - Khách
ChinaThailand
ChinaSingapore
SingaporeChina
QatarChina
LebanonChina
ChinaTajikistan
ChinaHong Kong
ChinaOman
ChinaSouth Korea
ThailandChina
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL06-06-241 - 1
(0 - 1)
5 - 81.783.453.750.780.50.98X
FIFA WCQL26-03-244 - 1
(1 - 1)
10 - 11.068.2018.000.962.50.80T
FIFA WCQL21-03-242 - 2
(0 - 2)
1 - 413.005.901.141.01-1.750.75T
AFC22-01-241 - 0
(0 - 0)
6 - 61.443.856.100.8510.97X
AFC17-01-240 - 0
(0 - 0)
3 - 83.653.101.800.90-0.50.80X
AFC13-01-240 - 0
(0 - 0)
4 - 41.882.933.600.880.50.82X
INT FRL01-01-241 - 2
(1 - 0)
-
INT FRL29-12-230 - 2
(0 - 0)
- 2.582.952.540.9200.90H
FIFA WCQL21-11-230 - 3
(0 - 2)
0 - 49.305.201.17T0.85-1.750.85TT
FIFA WCQL16-11-231 - 2
(1 - 1)
7 - 52.663.102.220.72-0.250.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

South KoreaSo sánh số liệuChina
  • 22Tổng số ghi bàn10
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.0
  • 11Tổng số mất bàn13
  • 1.1Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%TL thắng20.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

South Korea
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
China
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
South Korea
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
China
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
South Korea
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng01022712
Chủ0100124
Khách0002158
China
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1120145
Chủ1100114
Khách0020031
Chi tiết về HT/FT
South Korea
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng410000000
Chủ110000000
Khách300000000
China
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng010200011
Chủ000100011
Khách010100000
Thời gian ghi bàn thắng
South Korea
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1300314214
Chủ0000210201
Khách1300104013
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1200200000
Chủ0000200000
Khách1200000000
China
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1020100122
Chủ0010000112
Khách1010100010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1020000010
Chủ0010000010
Khách1010000000
3 trận sắp tới
South Korea
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
China
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

South Korea
Chấn thương
Án treo giò
China
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

South Korea VS China ngày 11-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues